Tiêu chuẩn SOC 2 là gì?

Tiêu chuẩn SOC 2 giúp doanh nghiệp chứng minh năng lực bảo mật, tăng uy tín và đáp ứng yêu cầu hợp tác quốc tế.

SOC 2 la gi

SOC 2 là gì?

SOC 2 (Service Organization Control 2) là bộ tiêu chuẩn quốc tế do AICPA (Hiệp hội Kế toán Công chứng Hoa Kỳ) phát triển. Tiêu chuẩn này giúp đánh giá hệ thống kiểm soát nội bộ của doanh nghiệp về an ninh, tính sẵn sàng, toàn vẹn xử lý, bảo mật và quyền riêng tư dữ liệu. Khác với các chứng chỉ kỹ thuật như ISO hay PCI DSS, SOC 2 tập trung vào việc chứng minh doanh nghiệp vận hành các biện pháp bảo mật một cách liên tục và có kiểm soát.

2. Ai ban hành tiêu chuẩn SOC 2

SOC 2 được ban hành bởi AICPA (American Institute of Certified Public Accountants) – tổ chức chuyên về kiểm toán và quản trị rủi ro tại Mỹ. Các báo cáo SOC được thiết kế để giúp khách hàng đánh giá mức độ tin cậy của đơn vị cung cấp dịch vụ, đặc biệt là doanh nghiệp lưu trữ hoặc xử lý dữ liệu người dùng.

3. Năm nguyên tắc Trust Service Criteria

SOC 2 dựa trên 5 nguyên tắc cốt lõi – gọi là Trust Service Criteria (TSC):
– Security (Bảo mật): Hệ thống được bảo vệ khỏi truy cập trái phép.
– Availability (Tính sẵn sàng): Dịch vụ hoạt động ổn định, đáp ứng cam kết.
– Processing Integrity (Toàn vẹn xử lý): Dữ liệu được xử lý chính xác và đáng tin cậy.
– Confidentiality (Bí mật): Thông tin nhạy cảm được bảo vệ và giới hạn truy cập.
– Privacy (Quyền riêng tư): Dữ liệu cá nhân được thu thập và sử dụng minh bạch, tuân thủ quy định bảo vệ thông tin.

4. Phân biệt SOC 2 Type I và Type II

SOC 2 có hai loại chứng nhận:

+ SOC 2 Type I: Đánh giá thiết kế các kiểm soát bảo mật tại một thời điểm cụ thể.
+ SOC 2 Type II: Đánh giá hiệu quả vận hành các kiểm soát trong khoảng thời gian 6–12 tháng.

Type II có giá trị cao hơn vì chứng minh doanh nghiệp duy trì kiểm soát hiệu quả theo thời gian.

5. Lợi ích khi đạt chứng nhận SOC 2

– Tăng uy tín với khách hàng và đối tác quốc tế.
– Chứng minh tuân thủ các yêu cầu về bảo mật và quyền riêng tư.
– Giảm rủi ro rò rỉ dữ liệu nhờ áp dụng các kiểm soát chặt chẽ.
– Hỗ trợ mở rộng thị trường toàn cầu.
– Cải thiện quy trình nội bộ, nâng cao năng lực vận hành và quản trị CNTT.

6. Quy trình đạt chứng nhận SOC 2

1. Khảo sát hệ thống hiện tại.
2. Đánh giá khoảng cách (Gap Assessment).
3. Xây dựng và triển khai kiểm soát.
4. Kiểm toán SOC 2 bởi đơn vị độc lập.
5. Doanh nghiệp nhận báo cáo Type I hoặc Type II sau khi vượt qua kiểm toán.

Xem thêm Hướng dẫn đạt SOC 2 tại đây:

7. So sánh SOC 2 với các tiêu chuẩn khác

SOC 2: Kiểm soát vận hành dịch vụ – dành cho SaaS, Fintech, Cloud.
ISO 27001: Quản lý an ninh thông tin tổng thể – áp dụng cho mọi tổ chức.
PCI DSS: Bảo mật thẻ thanh toán – cho tổ chức xử lý thẻ.
SWIFT CSP: Giao dịch tài chính – cho ngân hàng quốc tế.

8. Doanh nghiệp nào nên áp dụng SOC 2

Phù hợp với doanh nghiệp SaaS, Fintech, Data Center, Cloud Service Provider, Managed Service Provider và các tổ chức tài chính – ngân hàng. Tại Việt Nam, SOC 2 ngày càng được xem là chuẩn mực cần thiết để chứng minh năng lực bảo mật chuyên nghiệp.

9. Cyber Services Việt Nam – Đơn vị tư vấn SOC 2 trọn gói

Cyber Services Việt Nam cung cấp dịch vụ tư vấn chứng nhận tuân thủ SOC 2 từ A–Z: khảo sát, xây dựng chính sách, hỗ trợ kiểm toán, và chuẩn bị hồ sơ chứng nhận. Ngoài SOC 2, Cyber Services Việt Nam còn tư vấn PCI DSS, SWIFT CSP, ISO 27001. Liên hệ để được tư vấn miễn phí lộ trình chứng nhận phù hợp.

Chi tiết Dịch vụ tư vấn chứng nhận tuân thủ SOC 2 tại đây:

10. Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1. Báo cáo SOC 2 có bắt buộc không?

Trả lời: Không, nhưng là yêu cầu ngầm định trong hợp đồng quốc tế.

2. SOC 2 có áp dụng cho tổ chức ngoài Mỹ không?

Trả lời: Có, một số doanh nghiệp Việt Nam đã đạt SOC 2 Type II.

3. SOC 2 khác SOC 1 ở điểm nào?

Trả lời: SOC 1 tập trung vào kiểm soát tài chính, SOC 2 tập trung vào bảo mật dữ liệu.

4. Bao lâu phải tái đánh giá SOC 2?

Trả lời: Hàng năm.

5. Làm SOC 2 mất bao lâu?

Trả lời: Từ 3 đến 9 tháng, tùy quy mô doanh nghiệp.

Zalo
Liên hệ 24/7