Dịch vụ tư vấn đánh giá PCI DSS

PCI Dich Vu

 

Cyber Services Cung cấp dịch vụ tư vấn, đánh giá, cấp chứng nhận PCI DSS v4.0

PCI DSS được viết đầy đủ là Payment Card Industry Data Security Standard. Đây là tiêu chuẩn bảo mật do hội đồng tiêu chuẩn bảo mật “PCI Security Standards Council” phát triển và xác động. Hội đồng gồm có 5 tổ chức thành viên là: MasterCard, Visa, JCB International, American Express và Discover Financial.

 

PCI DSS là chứng nhận để giúp doanh nghiệp đáp ứng các yêu cầu bảo mật thẻ thanh toán theo tiêu chuẩn quốc tế. Dịch vụ bao gồm đánh giá hệ thống hiện tại, phân tích khoảng cách, tư vấn cải thiện và hỗ trợ doanh nghiệp trong quá trình đạt chứng nhận. Với kinh nghiệm và chuyên môn sâu rộng, chúng tôi đảm bảo quy trình diễn ra nhanh chóng, hiệu quả, đồng thời giúp doanh nghiệp tối ưu hóa chi phí và nâng cao uy tín trên thị trường thông qua việc bảo vệ dữ liệu khách hàng một cách an toàn nhất. Hãy cùng pcidsscert.com nghiên tìm hiểu về dịch vụ này nhé.

Giới thiệu chứng nhận tiêu chuẩn PCI DSS

PCI DSS (Payment Card Industry Data Security Standard) là tiêu chuẩn an ninh thông tin do Hội đồng Tiêu chuẩn Bảo mật PCI phát triển, nhằm bảo vệ dữ liệu thẻ thanh toán trong quá trình xử lý, truyền tải và lưu trữ. Chứng nhận PCI DSS là minh chứng rằng doanh nghiệp đã đáp ứng các yêu cầu nghiêm ngặt về bảo mật, giúp ngăn ngừa rủi ro gian lận và vi phạm dữ liệu. Việc đạt chứng nhận này không chỉ giúp doanh nghiệp tuân thủ pháp lý, mà còn nâng cao uy tín, xây dựng niềm tin với khách hàng và đối tác trong lĩnh vực thanh toán.

Vai trò của dịch vụ tư vấn và đánh giá chứng nhận

Dịch vụ tư vấn và đánh giá chứng nhận PCI DSS (Payment Card Industry Data Security Standard) đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ thông tin thẻ thanh toán và đảm bảo an toàn cho các tổ chức, doanh nghiệp trong ngành thanh toán. PCI DSS là một bộ tiêu chuẩn bảo mật được thiết lập bởi các công ty thẻ tín dụng lớn (Visa, MasterCard, American Express, Discover, và JCB) để bảo vệ thông tin thẻ thanh toán khỏi việc bị rò rỉ hoặc lạm dụng. Dưới đây là vai trò của dịch vụ này:

1. Đảm bảo tuân thủ quy định PCI DSS

Dịch vụ tư vấn và đánh giá giúp các doanh nghiệp hiểu và tuân thủ đầy đủ các yêu cầu bảo mật của PCI DSS. Những tiêu chuẩn này bao gồm việc bảo vệ dữ liệu thẻ thanh toán, mã hóa thông tin nhạy cảm, kiểm soát truy cập, và theo dõi hệ thống để ngăn ngừa gian lận.

2. Giảm thiểu rủi ro bảo mật

Các dịch vụ tư vấn giúp doanh nghiệp phát hiện và giảm thiểu các lỗ hổng bảo mật trong hệ thống xử lý thanh toán. Việc đánh giá chứng nhận PCI DSS giúp đảm bảo rằng hệ thống của tổ chức có đủ biện pháp bảo vệ chống lại các mối đe dọa và tấn công mạng, chẳng hạn như rò rỉ dữ liệu thẻ tín dụng.

3. Bảo vệ thông tin khách hàng

PCI DSS yêu cầu các doanh nghiệp bảo vệ thông tin thẻ tín dụng của khách hàng khỏi việc bị đánh cắp và lạm dụng. Việc tuân thủ tiêu chuẩn này giúp các tổ chức đảm bảo rằng dữ liệu của khách hàng luôn được bảo mật, tạo niềm tin và sự an tâm cho người sử dụng dịch vụ.

4. Cải thiện khả năng phòng ngừa gian lận

Dịch vụ đánh giá chứng nhận PCI DSS giúp phát hiện và ngăn ngừa các hành vi gian lận. Điều này không chỉ giúp bảo vệ khách hàng mà còn giúp các tổ chức bảo vệ chính mình khỏi các khoản phạt và mất mát tài chính do việc không tuân thủ các tiêu chuẩn bảo mật.

5. Tạo sự tin tưởng với đối tác và khách hàng

Việc có chứng nhận PCI DSS giúp doanh nghiệp chứng minh rằng họ tuân thủ các tiêu chuẩn bảo mật quốc tế và bảo vệ thông tin thẻ thanh toán của khách hàng một cách nghiêm ngặt. Điều này làm tăng uy tín của doanh nghiệp và tạo dựng lòng tin với khách hàng và đối tác.

6. Hỗ trợ trong việc khôi phục sau sự cố

Các dịch vụ tư vấn và đánh giá PCI DSS cũng giúp doanh nghiệp xây dựng các quy trình khôi phục sau sự cố và kế hoạch bảo vệ dữ liệu trong trường hợp xảy ra vi phạm bảo mật. Điều này giúp giảm thiểu thiệt hại và nhanh chóng phục hồi hoạt động của doanh nghiệp.

7. Đảm bảo tuân thủ quy định pháp lý

Nhiều quốc gia yêu cầu các tổ chức xử lý thẻ tín dụng phải tuân thủ PCI DSS. Dịch vụ tư vấn giúp các doanh nghiệp nắm rõ các yêu cầu pháp lý và chuẩn bị các báo cáo cần thiết để đáp ứng các quy định pháp lý tại các quốc gia khác nhau.

8. Tối ưu hóa quy trình và tiết kiệm chi phí

Tư vấn PCI DSS không chỉ giúp doanh nghiệp đạt chứng nhận mà còn giúp tối ưu hóa các quy trình bảo mật, từ đó giảm chi phí lâu dài liên quan đến việc phát hiện và xử lý các sự cố bảo mật. Thực hiện đánh giá thường xuyên cũng giúp doanh nghiệp duy trì hệ thống bảo mật vững mạnh và ngăn ngừa các sự cố không mong muốn.

Dịch vụ này không chỉ giúp doanh nghiệp đạt chứng nhận PCI DSS mà còn tạo ra giá trị bảo mật và uy tín lâu dài.

Quy trình thực hiện dịch vụ

Quy trinh thuc hien pci

  1. Đánh giá ban đầu (Initial Assessment)

    • Xác định phạm vi và hệ thống liên quan.
    • Đánh giá hiện trạng so với các yêu cầu của PCI DSS.
  2. Tư vấn cải thiện (Gap Analysis & Remediation)

    • Xác định các lỗ hổng và đề xuất giải pháp khắc phục.
    • Hỗ trợ triển khai các biện pháp kỹ thuật và quản lý để đáp ứng tiêu chuẩn.
  3. Kiểm tra và đánh giá chính thức (Formal Assessment)

    • Thực hiện kiểm tra tuân thủ theo 12 yêu cầu của PCI DSS.
    • Cung cấp báo cáo chi tiết và chứng nhận (nếu đạt).
  4. Giám sát và duy trì tuân thủ (Ongoing Compliance)

    • Cập nhật và giám sát liên tục để duy trì chứng nhận.
    • Đánh giá định kỳ hàng năm.

III. Lợi ích khi sử dụng dịch vụ tư vấn và chứng nhận PCI DSS

Dịch vụ tư vấn và đánh giá chứng nhận PCI DSS đóng vai trò then chốt trong việc bảo vệ dữ liệu thanh toán, giảm thiểu rủi ro gian lận, và đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn bảo mật quốc tế. Việc tuân thủ PCI DSS không chỉ bảo vệ khách hàng mà còn nâng cao uy tín và sự tin tưởng trong môi trường kinh doanh.

2 pci dss la gi 7d2bff2e6a

  1. Nâng cao an toàn thông tin:

    • Bảo vệ dữ liệu thẻ thanh toán trước nguy cơ bị đánh cắp.
  2. Tuân thủ pháp lý và tránh phạt:

    • Đáp ứng các quy định pháp luật và yêu cầu của tổ chức thẻ quốc tế.
  3. Xây dựng lòng tin khách hàng:

    • Khẳng định uy tín và độ tin cậy của doanh nghiệp.
  4. Giảm thiểu rủi ro tài chính:

    • Tránh các tổn thất từ vi phạm dữ liệu và gian lận thẻ tín dụng.

IV. Đối tượng phù hợp

  1. Các tổ chức xử lý thẻ tín dụng, thẻ ghi nợ:
    • Ngân hàng, tổ chức tài chính.
  2. Các công ty cung cấp dịch vụ thanh toán trực tuyến.
  3. Doanh nghiệp bán lẻ hoặc thương mại điện tử.

V. Tại sao chọn dịch vụ của chúng tôi?

  1. Tư vấn đánh giá cấp chứng nhận PCI DSS tại Việt Nam
  1. Kinh nghiệm và chuyên môn:

    • Đội ngũ chuyên gia của chúng tôi có chứng chỉ quốc tế và kinh nghiệm thực tiễn.
  2. Quy trình chuyên nghiệp:

    • Tư vấn toàn diện từ phân tích đến chứng nhận.
  3. Hỗ trợ liên tục:

    • Hỗ trợ sau chứng nhận để đảm bảo tuân thủ lâu dài.

 




    Dịch vụ tư vấn chứng nhận SOC2

    SOC Certification la gi

    Mục đích

    SOC hay Báo cáo về kiểm soát rủi ro (Service Organsation Control) là các tiêu chí để quản lý dữ liệu khách hàng, được Viện Kế toán Công Chứng Hoa Kỳ (AICPA) ra mắt vào năm 2011, dựa trên năm “nguyên tắc dịch vụ tin cậy”. 

    Chứng nhận SOC là chứng nhận về mức độ tuân thủ của một nhà cung cấp thông qua hệ thống và quy trình hiện có dựa trên 5 nguyên tắc tin cậy mà SOC đưa ra.

    Lợi ích khi có tuân thủ SOC 2

    Tuân thủ các yêu cầu của SOC 2 cho thấy một tổ chức duy trì một mức độ bảo mật thông tin cao. Yêu cầu tuân thủ nghiêm ngặt có thể giúp đảm bảo thông tin nhạy cảm được xử lý một cách có trách nhiệm.

    Việc tuân thủ SOC 2 giúp:

    ➤ Đáp ứng yêu cầu khách hàng trong nước và quốc tế.

    ➤ Cải thiện các thực hành an ninh thông tin – thông qua các hướng dẫn của SOC 2, tổ chức có thể bảo vệ chính mình hiệu quả hơn trước các cuộc tấn công mạng và ngăn chặn sự xâm phạm.

    ➤ Nâng cao lợi thế cạnh tranh đồng thời chứng minh cam kết thực hành an ninh thông tin vững chắc, đặc biệt là đối với các dịch vụ IT và đám mây.

    SOC Certification la gi

    Phân biệt SOC 1 và SOC 2 

    Có hai loại báo cáo SOC bao gồm: 

    ➤ Loại I: mô tả hệ thống của một nhà cung cấp và xem liệu thiết kế của họ có phù hợp để đáp ứng các nguyên tắc tin cậy liên quan hay không.

    ➤ Loại II: mô tả hiệu suất vận hành của những hệ thống đó. Với SOC2 là báo cáo phổ biến và được yêu cầu rộng rãi hiện nay, được yêu cầu bởi hầu hết khách hàng trong nước và quốc tế.

      SOC 1 SOC 2
    Định nghĩa Báo cáo về kiểm soát nội bộ liên quan đến báo cáo tài chính của khách hàng. Báo cáo đánh giá cho các tổ chức dịch vụ là đáng tin cậy. Tập trung quản lý người dùng, quản lý tổ chức, kiểm soát quy trình, dịch vụ liên quan đến tính bảo mật, tính sẵn sàng, tính toàn vẹn, tính bí mật của tổ chức.
    Mục tiêu Xử lý và bảo vệ thông tin khách hàng trong toàn bộ quy trình kinh doanh và công nghệ thông tin. Đảm bảo rằng nhà cung cấp dịch vụ quản lý dữ liệu một cách an toàn để bảo vệ lợi ích của tổ chức và quyền riêng tư của khách hàng. Đối với các doanh nghiệp chú trọng đến bảo mật, tuân thủ SOC 2 là một yêu cầu tối thiểu khi xem xét một nhà cung cấp SaaS.
    Tác dụng Giúp các công ty hiểu được tác động của các biện pháp kiểm soát của tổ chức cung cấp dịch vụ đối với báo cáo tài chính của họ. Giúp giám sát các tổ chức dịch vụ, kế hoạch quản lý nhà cung cấp, quy trình quản trị nội bộ doanh nghiệp, quản lý rủi ro cũng như giám sát quy định

    Tiêu chí chứng nhận SOC 2

    Những báo cáo nội bộ này cung cấp thông tin quan trọng cho các cơ quan quản lý, đối tác kinh doanh, nhà cung cấp, v.v. về cách doanh nghiệp/đơn vị cung cấp dịch vụ quản lý dữ liệu.

    soc 2 compliance principles certification

    5 tiêu chí Dịch vụ tin cậy trong SOC 2 bao gồm: 

    ➤ Bảo mật (Security)

    Nguyên tắc bảo mật liên quan đến việc bảo vệ hệ thống khỏi việc truy cập trái phép. Kiểm soát truy cập giúp ngăn chặn việc lạm dụng hệ thống, trộm cắp hoặc loại bỏ dữ liệu không được ủy quyền, sử dụng sai mục đích của phần mềm và tiết lộ thông tin một cách không đúng đắn.

    Công cụ bảo mật IT như tường lửa ứng dụng và mạng (WAFs), xác minh hai yếu tố và phát hiện xâm nhập hữu ích để ngăn chặn việc vi phạm bảo mật có thể rất hữu ích.

    ➤ Khả dụng (Availability)

    Nguyên tắc khả dụng đề cập đến khả năng tiếp cận hệ thống, sản phẩm hoặc dịch vụ theo đúng như đã quy định trong hợp đồng hoặc thoả thuận cấp dịch vụ. Do đó, mức độ hiệu suất chấp nhận được tối thiểu cho khả dụng hệ thống được đặt ra bởi cả hai bên.

    Nguyên tắc này không đề cập đến chức năng và khả năng sử dụng của hệ thống, nhưng liên quan đến các tiêu chí liên quan đến bảo mật có thể ảnh hưởng đến khả dụng. Giám sát hiệu suất và khả dụng mạng, khả năng chuyển đổi trang web và xử lý sự cố an ninh là quan trọng trong ngữ cảnh này.

    ➤ Tính toàn vẹn trong xử lý (Processing integrity)

    Nguyên tắc tính toàn vẹn trong xử lý địa chỉ việc hệ thống có đạt được mục đích của nó hay không. Do đó, xử lý dữ liệu phải hoàn chỉnh, hợp lệ, chính xác, đúng thời điểm và được ủy quyền.

    Tuy nhiên, tính toàn vẹn trong xử lý không nhất thiết ngụ ý tính toàn vẹn của dữ liệu. Nếu dữ liệu chứa lỗi trước khi được đưa vào hệ thống, việc phát hiện chúng thường không phải là trách nhiệm của đơn vị xử lý. Giám sát xử lý dữ liệu, kết hợp với các thủ tục đảm bảo chất lượng, có thể giúp đảm bảo tính toàn vẹn trong xử lý.

    ➤ Bảo mật (Confidentiality)

    Dữ liệu được coi là bảo mật nếu quyền truy cập và tiết lộ của nó bị hạn chế đối với một tập hợp cụ thể của những người hoặc tổ chức. Ví dụ có thể bao gồm dữ liệu chỉ dành cho nhân viên công ty, cũng như kế hoạch kinh doanh, tài sản trí tuệ, danh sách giá nội bộ và các loại thông tin tài chính nhạy cảm khác.

    Mã hóa là một điều khiển quan trọng để bảo vệ tính bảo mật trong quá trình truyền tải. Tường lửa ứng dụng và mạng, cùng với kiểm soát truy cập chặt chẽ, có thể được sử dụng để bảo vệ thông tin đang được xử lý hoặc lưu trữ trên hệ thống máy tính.

    ➤ Quyền riêng tư (Privacy)

    Nguyên tắc quyền riêng tư đề cập đến việc thu thập, sử dụng, lưu giữ, tiết lộ và loại bỏ thông tin cá nhân của hệ thống phải tuân thủ theo thông báo quyền riêng tư của tổ chức, cũng như theo các tiêu chí được đề ra trong các nguyên tắc quyền riêng tư chung chấp nhận của AICPA (GAPP).

    Thông tin cá nhân có thể xác định được đề cập đến chi tiết có thể phân biệt một cá nhân (ví dụ: tên, địa chỉ, số an sinh xã hội). Một số dữ liệu cá nhân liên quan đến sức khỏe, chủng tộc, tình dục và tôn giáo cũng được xem xét như là nhạy cảm và thường đòi hỏi mức độ bảo vệ cao hơn. Cần thiết phải thiết lập các điều khiển để bảo vệ tất cả PII khỏi việc truy cập trái phép.

    SOC2

    Vì sao nên chọn SQC tư vấn SOC 2

    ➤ Cam kết hỗ trợ nhiệt tình, cung cấp dịch vụ chuyên nghiệp, đồng hành tới khi khách hàng đạt chứng chỉ

    ➤ Bảo hành dịch vụ một năm sau khi sử dụng dịch vụ

    Cung cấp chương trình đào tạo được cá nhân hóa phù hợp với từng khách hàng

    Có mạng lưới đối tác chứng nhận uy tín trên toàn cầu, cung cấp dịch vụ trọn gói cho khách hàng.

    Dịch vụ Tư vấn Chứng nhận ISO

    apa itu sertifikat iso

    Cung cấp dịch vụ tư vấn ISO

    Giới thiệu về tư vấn chứng nhận ISO

    Tư vấn chứng nhận ISO là dịch vụ hỗ trợ các doanh nghiệp và tổ chức trong việc đạt được chứng nhận theo các tiêu chuẩn ISO (Tổ chức Tiêu chuẩn hóa Quốc tế). Chứng nhận ISO không chỉ khẳng định chất lượng và độ tin cậy của doanh nghiệp mà còn tạo ra lợi thế cạnh tranh trên thị trường.

    ISO là gì?

    ISO (International Organization for Standardization) là Tổ chức Tiêu chuẩn hóa Quốc tế, một cơ quan độc lập, phi lợi nhuận được thành lập vào năm 1947, với mục tiêu phát triển các tiêu chuẩn quốc tế nhằm đảm bảo chất lượng, an toàn và hiệu quả trong các lĩnh vực sản xuất và dịch vụ.

    ISO đóng vai trò như một cầu nối toàn cầu, giúp các doanh nghiệp, tổ chức và quốc gia hoạt động theo các tiêu chuẩn thống nhất, dễ dàng giao thương và hợp tác trên thị trường quốc tế.


    Mục tiêu của ISO

    1. Thúc đẩy chất lượng và an toàn: Đảm bảo các sản phẩm và dịch vụ đáp ứng tiêu chuẩn toàn cầu về chất lượng và an toàn.
    2. Hỗ trợ thương mại quốc tế: Giúp các tổ chức tuân theo các tiêu chuẩn chung, giảm bớt rào cản kỹ thuật trong thương mại.
    3. Khuyến khích đổi mới: Đưa ra các tiêu chuẩn để ứng dụng công nghệ tiên tiến và thúc đẩy sự phát triển bền vững.

    Các loại tiêu chuẩn ISO phổ biến

    1. ISO 9001Quản lý chất lượng

      • Tập trung vào việc cải thiện chất lượng sản phẩm, dịch vụ và sự hài lòng của khách hàng.
    2. ISO 14001Quản lý môi trường

      • Hướng đến giảm thiểu tác động của hoạt động doanh nghiệp đối với môi trường.
    3. ISO 45001Quản lý an toàn và sức khỏe nghề nghiệp

      • Đảm bảo môi trường làm việc an toàn và giảm thiểu rủi ro cho người lao động.
    4. ISO 27001Quản lý an toàn thông tin

      • Bảo vệ thông tin và dữ liệu quan trọng của doanh nghiệp.
    5. ISO 22000Quản lý an toàn thực phẩm

      • Đảm bảo an toàn trong chuỗi cung ứng thực phẩm.
    6. ISO 50001Quản lý năng lượng

      • Tối ưu hóa việc sử dụng năng lượng, giảm chi phí và bảo vệ môi trường.

    Tại sao cần chứng nhận ISO?

    1. Nâng cao uy tín và thương hiệu doanh nghiệp

    • Chứng nhận ISO là một dấu hiệu đáng tin cậy, khẳng định rằng doanh nghiệp đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế về chất lượng, an toàn và hiệu quả.
    • Tăng cường niềm tin của khách hàng, đối tác và nhà đầu tư vào sản phẩm và dịch vụ của doanh nghiệp.

    2. Cải thiện chất lượng và hiệu quả hoạt động

    • Giúp doanh nghiệp chuẩn hóa các quy trình, giảm thiểu sai sót và nâng cao hiệu suất làm việc.
    • Tăng sự hài lòng của khách hàng nhờ chất lượng sản phẩm và dịch vụ được cải thiện liên tục.

    3. Tăng khả năng cạnh tranh trên thị trường

    • Chứng nhận ISO tạo lợi thế cạnh tranh, đặc biệt khi tham gia đấu thầu hoặc hợp tác quốc tế, vì nhiều đối tác và khách hàng yêu cầu chứng nhận này.
    • Mở rộng cơ hội tiếp cận các thị trường quốc tế nhờ tuân thủ tiêu chuẩn chung.

    4. Đáp ứng yêu cầu pháp lý và quy định

    • ISO giúp doanh nghiệp tuân thủ các quy định pháp lý và tiêu chuẩn ngành dễ dàng hơn, giảm nguy cơ vi phạm.
    • Tăng cường sự minh bạch và trách nhiệm trong các hoạt động của doanh nghiệp.

    5. Giảm thiểu rủi ro và chi phí

    • ISO tập trung vào quản lý rủi ro, giúp doanh nghiệp nhận diện và xử lý các vấn đề tiềm ẩn trước khi chúng trở thành sự cố lớn.
    • Tối ưu hóa quy trình, giảm lãng phí và tiết kiệm chi phí vận hành.

    6. Thúc đẩy văn hóa cải tiến liên tục

    • Chứng nhận ISO yêu cầu doanh nghiệp phải liên tục cải tiến hệ thống quản lý để duy trì và nâng cao tiêu chuẩn.
    • Tạo động lực cho nhân viên và đội ngũ lãnh đạo trong việc phát triển các giải pháp sáng tạo và bền vững.

    7. Bảo vệ môi trường và cộng đồng

    • Các tiêu chuẩn như ISO 14001 (Quản lý môi trường) hoặc ISO 45001 (An toàn và sức khỏe nghề nghiệp) giúp doanh nghiệp đóng góp tích cực vào sự phát triển bền vững.
    • Giảm tác động tiêu cực đến môi trường và đảm bảo sức khỏe, an toàn cho nhân viên và cộng đồng xung quanh.

    8. Tăng khả năng hợp tác và đối thoại

    • Với chứng nhận ISO, doanh nghiệp dễ dàng xây dựng mối quan hệ hợp tác lâu dài với các đối tác quốc tế và địa phương.
    • Đảm bảo ngôn ngữ tiêu chuẩn trong giao tiếp và quản lý, giúp các bên dễ hiểu và đồng thuận.
    •  

    Những lợi ích của việc sử dụng dịch vụ tư vấn ISO

    Lợi ích của việc tư vấn chứng nhận ISO

    1. Tiết kiệm thời gian và nguồn lực

      • Dịch vụ tư vấn giúp doanh nghiệp hiểu rõ các yêu cầu của tiêu chuẩn ISO, từ đó triển khai nhanh chóng và hiệu quả hơn.
    2. Hỗ trợ xây dựng hệ thống quản lý chuyên nghiệp

      • Các chuyên gia tư vấn giúp thiết lập, cải tiến và chuẩn hóa quy trình nội bộ phù hợp với yêu cầu ISO.
    3. Tăng cơ hội đạt chứng nhận ISO thành công

      • Với kinh nghiệm thực tiễn, đội ngũ tư vấn đảm bảo doanh nghiệp sẵn sàng trước các cuộc đánh giá từ tổ chức chứng nhận.
    4. Đào tạo đội ngũ nhân sự

      • Hỗ trợ nâng cao năng lực của nhân viên để duy trì và cải tiến hệ thống quản lý sau khi được chứng nhận.
    5. Đảm bảo tuân thủ pháp luật và quy định

      • Tư vấn giúp doanh nghiệp nhận diện và tuân thủ các quy định pháp lý liên quan, giảm thiểu rủi ro pháp lý.

    Quy trình tư vấn chứng nhận ISO

    Bước 1: Đánh giá hiện trạng

    • Mục tiêu: Xác định mức độ phù hợp của doanh nghiệp với các yêu cầu của tiêu chuẩn ISO.
    • Hoạt động chính:
      • Kiểm tra và phân tích các quy trình, tài liệu, và hệ thống quản lý hiện tại.
      • Lập báo cáo đánh giá chi tiết về khoảng cách (gap analysis) giữa hiện trạng và các yêu cầu ISO.
    • Kết quả: Doanh nghiệp hiểu rõ các điểm mạnh và các vấn đề cần cải thiện để đáp ứng tiêu chuẩn.

    Bước 2: Lập kế hoạch tư vấn

    • Mục tiêu: Xây dựng kế hoạch chi tiết để thực hiện các bước cần thiết nhằm đạt chứng nhận ISO.
    • Hoạt động chính:
      • Đề xuất các hành động cụ thể để cải tiến hệ thống quản lý.
      • Xác định tài nguyên, trách nhiệm và thời gian thực hiện cho từng nhiệm vụ.
    • Kết quả: Một kế hoạch rõ ràng và khả thi để triển khai hệ thống ISO.

    Bước 3: Triển khai và đào tạo

    • Mục tiêu: Áp dụng các cải tiến cần thiết và đảm bảo toàn bộ nhân viên hiểu và tuân thủ hệ thống ISO.
    • Hoạt động chính:
      • Cải tiến hoặc xây dựng mới các quy trình, chính sách, và tài liệu theo tiêu chuẩn ISO.
      • Tổ chức các buổi đào tạo để nâng cao nhận thức và kỹ năng cho nhân viên.
      • Đưa hệ thống quản lý mới vào vận hành thực tế.
    • Kết quả: Hệ thống quản lý ISO được triển khai đồng bộ và hiệu quả.

    Bước 4: Đánh giá nội bộ

    • Mục tiêu: Đảm bảo hệ thống quản lý ISO vận hành đúng yêu cầu và sẵn sàng cho đánh giá chính thức.
    • Hoạt động chính:
      • Thực hiện đánh giá nội bộ bởi các chuyên gia tư vấn hoặc đội ngũ được đào tạo.
      • Ghi nhận các điểm chưa phù hợp và đề xuất biện pháp khắc phục.
      • Theo dõi việc khắc phục các vấn đề để cải tiến hệ thống.
    • Kết quả: Hệ thống ISO hoàn thiện, không còn điểm không phù hợp lớn.

    Bước 5: Chuẩn bị cho đánh giá chứng nhận

    • Mục tiêu: Đảm bảo doanh nghiệp sẵn sàng vượt qua đánh giá từ tổ chức chứng nhận ISO.
    • Hoạt động chính:
      • Kiểm tra lần cuối toàn bộ tài liệu, quy trình, và hồ sơ.
      • Tập huấn nhân viên để hiểu rõ vai trò của họ trong quá trình đánh giá.
      • Hỗ trợ doanh nghiệp trong việc phối hợp với tổ chức chứng nhận.
    • Kết quả: Doanh nghiệp hoàn toàn tự tin và sẵn sàng cho cuộc đánh giá chứng nhận chính thức.

    Tại sao nên thuê SQC PCI tư vấn cấp chứng nhận ISO?

    SQC PCI là một trong những đơn vị hàng đầu cung cấp dịch vụ tư vấn và cấp chứng nhận ISO, với nhiều lợi thế giúp doanh nghiệp đạt được chứng nhận một cách nhanh chóng và hiệu quả. Dưới đây là lý do tại sao bạn nên chọn SQC PCI làm đối tác tư vấn chứng nhận ISO cho doanh nghiệp của mình:

    1. Đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm

    SQC PCI sở hữu đội ngũ chuyên gia tư vấn có nhiều năm kinh nghiệm trong các lĩnh vực tư vấn chứng nhận ISO. Các chuyên gia này không chỉ hiểu rõ các tiêu chuẩn quốc tế mà còn có khả năng giúp doanh nghiệp áp dụng và thực hiện chúng một cách hiệu quả.


    2. Tư vấn toàn diện và phù hợp với doanh nghiệp

    SQC PCI cung cấp các giải pháp tư vấn linh hoạt, phù hợp với từng doanh nghiệp. Từ các doanh nghiệp nhỏ đến các tập đoàn lớn, SQC PCI sẽ thiết kế các kế hoạch tư vấn chi tiết và tối ưu hóa quy trình để đáp ứng đúng nhu cầu và mục tiêu của doanh nghiệp.


    3. Quá trình tư vấn rõ ràng, minh bạch

    SQC PCI cam kết cung cấp quy trình tư vấn minh bạch và rõ ràng, giúp doanh nghiệp hiểu được từng bước trong quá trình chứng nhận ISO. Các chuyên gia sẽ hỗ trợ doanh nghiệp từ bước đánh giá hiện trạng, lập kế hoạch, triển khai cho đến chuẩn bị cho đánh giá chứng nhận.


    4. Tiết kiệm thời gian và chi phí

    Với kinh nghiệm và phương pháp tiếp cận hiệu quả, SQC PCI giúp doanh nghiệp tiết kiệm thời gianchi phí trong quá trình chuẩn bị và thực hiện chứng nhận ISO. Doanh nghiệp sẽ không phải mất thời gian tìm kiếm giải pháp phù hợp, vì SQC PCI đã có sẵn quy trình tư vấn tối ưu.


    5. Đảm bảo đạt chứng nhận ISO thành công

    SQC PCI có tỷ lệ thành công cao trong việc giúp các doanh nghiệp đạt chứng nhận ISO. Với sự chuẩn bị kỹ lưỡng, sự hỗ trợ liên tục và cam kết chất lượng, SQC PCI đảm bảo rằng doanh nghiệp của bạn sẽ sẵn sàng và đủ điều kiện để nhận chứng nhận ISO.


    6. Hỗ trợ sau chứng nhận

    Dịch vụ của SQC PCI không dừng lại ở việc giúp bạn có được chứng nhận ISO. Hỗ trợ sau chứng nhận là một phần quan trọng trong dịch vụ của họ. SQC PCI sẽ hỗ trợ bạn duy trì và cải tiến hệ thống ISO, đảm bảo doanh nghiệp luôn đáp ứng các yêu cầu của tiêu chuẩn và cải tiến liên tục.


    7. Tư vấn đa dạng các tiêu chuẩn ISO

    SQC PCI cung cấp tư vấn và chứng nhận cho nhiều tiêu chuẩn ISO khác nhau như ISO 9001 (Quản lý chất lượng), ISO 14001 (Quản lý môi trường), ISO 27001 (An toàn thông tin), ISO 45001 (An toàn và sức khỏe nghề nghiệp), và nhiều tiêu chuẩn khác, phù hợp với các lĩnh vực đa dạng của doanh nghiệp.


    8. Hỗ trợ doanh nghiệp đạt tiêu chuẩn quốc tế

    Việc có chứng nhận ISO từ SQC PCI giúp doanh nghiệp nâng cao uy tín quốc tế, mở rộng cơ hội hợp tác với các đối tác quốc tế, và dễ dàng tham gia các dự án lớn, nhất là những dự án yêu cầu chứng nhận ISO.


    Kết luận

    SQC PCI không chỉ cung cấp dịch vụ tư vấn chứng nhận ISO chuyên nghiệp mà còn là đối tác đáng tin cậy giúp doanh nghiệp cải tiến quy trình, nâng cao chất lượng và mở rộng cơ hội phát triển. Việc lựa chọn SQC PCI làm đối tác tư vấn chứng nhận ISO là một quyết định thông minh, giúp doanh nghiệp đảm bảo thành công trong việc đạt chứng nhận và duy trì sự cạnh tranh trên thị trường.




      ### Conclusion SQC PCI not only provides professional ISO certification consulting services but also serves as a reliable partner to help businesses improve processes, enhance quality, and expand development opportunities. Choosing SQC PCI as an ISO certification consulting partner is a smart decision that ensures success in achieving certification and maintaining competitiveness in the market.

      Tư vấn xây dựng đánh giá Hồ sơ Cấp Độ

      chinh sach an toan thong tin la gi 467666

      VĂN BẢN PHÁP LÝ

       
      • Nghị định số 85/2016/NĐ-CP ngày 01 tháng 7 năm 2016 của Chính phủ về bảo đảm an toàn hệ thống thông tin theo cấp độ; 
      • Thông tư số 12/2022/TT-BTTTT ngày 12 tháng 8 năm 2022 của Bộ Thông tin và Truyền thông về quy định chi tiết và hướng dẫn một số điều của Nghị định số 85/2016/NĐ-CP; 
      • Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 11930:2017 về Công nghệ thông tin – các kỹ thuật an toàn – yêu cầu cơ bản về an toàn hệ thống thông tin theo cấp độ. 
      • Công văn số 713/CATTT-TĐQLGS ngày 25 tháng 7 năm 2019 của Cục An toàn thông tin – Bộ TTTT v/v hướng dẫn xác định và thực thi bảo vệ hệ thống thông tin theo cấp độ
      • Chỉ thị số 02/CT-TTg của Thủ tướng Chính phủ: Về phát triển Chính phủ điện tử hướng tới Chính phủ số, thúc đẩy chuyển đổi số quốc gia:

      Dịch vụ tư vấn, đánh giá hệ thống cấp độ ATTT

      Đối tượng áp dụng:
      Cơ quan, tổ chức, cá nhân tham gia hoặc có liên quan đến hoạt động xây dựng, thiết lập, quản lý, vận hành, nâng cấp, mở rộng Hệ thống thông tin (HTTT) tại Việt Nam phục vụ: Ứng dụng CNTT trong hoạt động của cơ quan, tổ chức nhà nước; Ứng dụng CNTT trong việc cung cấp dịch vụ trực tuyến phục vụ người dân và doanh nghiệp. Khuyến khích tổ chức, cá nhân liên quan khác áp dụng các quy định tại Nghị định để bảo vệ HTTT.
       
      Thời gian nộp báo cáo: 
      Hoàn thành phân loại, xác định, phê duyệt đề xuất cấp độ an toàn hệ thống thông tin và phương án bảo đảm an toàn hệ thống thông tin theo cấp độ phù hợp với quy định của pháp luật và tiêu chuẩn quốc gia về an toàn hệ thống thông tin theo cấp độ. Thời hạn hoàn thành: phân loại, xác định và phê duyệt đề xuất cấp độ hệ thống thông tin trước tháng 12 năm 2022; triển khai đầy đủ phương án bảo đảm an toàn hệ thống thông tin theo cấp độ các hệ thống thông tin đang vận hành trước tháng 6 năm 2023.
       
      SQC TRÂN TRỌNG GIỚI THIỆU
      DỊCH VỤ ĐÁNH GIÁ – TƯ VẤN XÂY DỰNG HỒ SƠ CÂP ĐỘ AN TOÀN THÔNG TIN – NGHỊ ĐỊNH 85/2016/NĐ-CP
       
      HẠNG MỤC CHI TIẾT CỦA DỊCH VỤ:
      1. Khảo sát hiện trạng hệ thống, hạ tầng
      2. Tư vấn đề xuất phân loại cấp độ
      3. Xây dựng Bộ hồ sơ đề xuất cấp độ
      4. Đánh giá đáp ứng tiêu chuẩn đảm bảo an toàn thông tin theo thông tư 12.
      5. Tư vấn Phương án các vấn đề tồn tại
       

      1. KHẢO SÁT HIỆN TRẠNG HỆ THỐNG, HẠ TẦNG

      KS
       

      2. TƯ VẤN ĐỀ XUẤT PHÂN LOẠI CẤP ĐỘ

      TV
       

      3. XÂY DỰNG BỘ ĐỀ XUẤT GIẢI PHÁP

      XD
      XD1
       

      4. ĐÁNH GIÁ ĐÁP ƯNG TIÊU CHUẨN ATTT THEO THÔNG TƯ 12

      DG
       

      5. TƯ VẤN PHƯƠNG ÁN XỬ LÝ CÁC VẤN ĐỀ TỒN TẠI

      TVPA
       

      Dịch vụ đánh giá tuân thủ SWIFT (CSP)

      audit

       

      Dịch vụ tư vấn đánh giá tuân thủ SWIFT CSP

      Chúng tôi đã có cơ hội thực hiện nhiều dự án đánh giá tuân thủ của hệ thống SWIFT cho các ngân hàng bản địa. Qua bài viết này, chúng tôi muốn giới thiệu với Quý khách hàng tổng quan về yêu cầu bảo mật an ninh của SWIFT, cũng như chia sẻ các kinh nghiệm thực tiễn mà chúng tôi nhận thấy được trong quá trình thực hiện các dự án đánh giá để Quý khách hàng hiểu thêm về hệ thống SWIFT cũng như các lưu ý cần thiết để triển khai và sử dụng hệ thống an toàn và bảo mật.

      Dịch vụ tư vấn đánh giá tuân thủ SWIFT CSP

      Giới Thiệu Về Dịch Vụ Đánh Giá Tuân Thủ SWIFT CSP

      Dịch vụ đánh giá tuân thủ SWIFT CSP là một phần quan trọng trong việc đảm bảo an ninh mạng cho các tổ chức tài chính sử dụng hệ thống SWIFT. Việc thực hiện đánh giá không chỉ giúp tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế mà còn củng cố năng lực bảo vệ trước các mối đe dọa an ninh mạng ngày càng tinh vi.

      Khái Niệm SWIFT CSP

      • Giới thiệu Khung Kiểm soát và Rủi ro Bảo mật Thông tin của hệ thống SWIFT

      Khung Kiểm soát Bảo mật Khách hàng (CSP – Customer Security Programme) của SWIFT mô tả một tập hợp các kiểm soát bảo mật bắt buộc và các kiểm soát mang tính tư vấn (kiểm soát khuyến nghị) cho các thành viên của SWIFT. Các biện pháp kiểm soát an ninh bắt buộc thiết lập một số điều kiện bảo mật tối thiểu của cơ sở hạ tầng hệ thống cần đạt được mà toàn bộ đơn vị sử dụng SWIFT phải tuân thủ. SWIFT đã chọn ưu tiên các biện pháp kiểm soát bắt buộc này để đạt được mục tiêu thực tế trong việc tăng cường bảo mật ngắn hạn, tăng bảo mật hữu hình và giảm thiểu rủi ro có thể xảy ra. SWIFT khuyến nghị người dùng thực hiện các biện pháp kiểm soát tư vấn dựa trên những kinh nghiệm đúc kết từ thực tiễn cho cả hệ sinh thái của hệ thống SWIFT. Theo thời gian, các biện pháp kiểm soát bắt buộc có thể thay đổi do bối cảnh mối đe dọa đang phát triển và một số biện pháp kiểm soát tư vấn có thể trở thành bắt buộc.

      Tất cả các biện pháp kiểm soát được gắn kết xoay quanh ba mục tiêu chính: “Bảo vệ môi trường hệ thống”, “Nhận biết và giới hạn quyền truy cập” và “Phát hiện và Xử lý”. Các biện pháp kiểm soát được phát triển dựa trên phân tích của SWIFT về báo cáo mối đe dọa tấn công mạng, kết hợp với các khuyến nghị của các chuyên gia trong ngành và phản hồi của người dùng. Các định nghĩa kiểm soát của SWIFT được thiết kế dựa theo các tiêu chuẩn hiện có của ngành an toàn thông tin.

      • Các điểm yếu phổ biến trong Kiểm soát bảo mật SWIFT

      Trong quá trình đánh giá lỗ hổng cho hệ thống SWIFT, chúng tôi đã ghi nhận một số vấn đề phổ biến mà các tổ chức tài chính thường vi phạm so với các yêu cầu bảo mật của SWIFT:
      – Việc phân tách mạng cho các ứng dụng và hệ thống SWIFT chưa được thực hiện rõ ràng và đầy đủ. Ví dụ, các ứng dụng email hoặc AD vẫn có các kết nối chung với hệ thống SWIFT.
      – Các chính sách và quy trình bảo mật (ví dụ: quy trình quản lý lỗ hổng bảo mật, quy trình phòng chống phần mềm độc hại, v.v.) chưa cập nhật chi tiết, chính xác và phù hợp với tình hình hiện tại của hệ thống.
      – Các hướng dẫn / tiêu chuẩn nâng cao tính bảo mật cho hệ thống (security hardening) chưa được phát triển đầy đủ và hoàn thiện, đồng thời cũng không được đánh giá và cập nhật định kỳ.
      – Việc dò quét lỗ hổng bảo mật chỉ được thực hiện trên các ứng dụng và máy chủ quan trọng. Đối với các thiết bị mạng hoặc cơ sở dữ liệu, việc dò quét lỗ thổng hệ thống gần như bị bỏ qua.
      – Chính sách mật khẩu (độ dài mật khẩu, độ phức tạp, thời gian khóa (lockout), thời hạn thay đổi, v.v.) chỉ được áp dụng cho máy chủ Windows và chưa áp dụng trên thiết bị mạng, thiết bị bảo mật hoặc nền tảng Unix / Linux

      Quy Trình Đánh Giá Tuân Thủ SWIFT CSP

      Tuan thu SWIFT CSP controls framework

      1. Giai Đoạn Chuẩn Bị

      Mục Tiêu:

      Xác định phạm vi và chuẩn bị các nguồn lực cần thiết cho quá trình đánh giá.

      Các bước thực hiện:

      • Xác định phạm vi đánh giá: Bao gồm hệ thống SWIFT, môi trường hỗ trợ, và các quy trình liên quan.

      • Thu thập tài liệu: Bao gồm chính sách bảo mật, kiến trúc mạng, và các báo cáo trước đây.

      • Phân công trách nhiệm: Đảm bảo đội ngũ kỹ thuật và quản lý đều tham gia quá trình đánh giá.

      2. Đánh Giá Hiện Trạng (Gap Analysis)

      Mục Tiêu:

      Xác định khoảng cách giữa tình trạng hiện tại và các yêu cầu của SWIFT CSP.

      Các bước thực hiện:

      • Kiểm tra các biện pháp kiểm soát: Đối chiếu với 31 biện pháp kiểm soát bảo mật của SWIFT (cả bắt buộc và khuyến nghị).
      • Phát hiện lỗ hổng: Ghi nhận những điểm chưa tuân thủ hoặc cần cải thiện.
      • Lập báo cáo đánh giá hiện trạng: Đưa ra danh sách các lỗ hổng và khuyến nghị.

      3. Lập Kế Hoạch Khắc Phục

      Mục Tiêu:

      Xây dựng kế hoạch để giải quyết các lỗ hổng đã xác định.

      Các bước thực hiện:

      • Ưu tiên các biện pháp: Sắp xếp thứ tự ưu tiên dựa trên mức độ quan trọng và tính cấp thiết.
      • Xác định thời gian và nguồn lực: Lên lịch trình cụ thể để triển khai các biện pháp cải thiện.
      • Triển khai giải pháp: Thực hiện các biện pháp khắc phục, như cải thiện cấu hình hệ thống, cập nhật chính sách bảo mật, hoặc đào tạo nhân sự.

      4. Đánh Giá Chính Thức

      Mục Tiêu:

      Xác nhận hệ thống đã đáp ứng đầy đủ các yêu cầu của SWIFT CSP.

      Các bước thực hiện:

      • Kiểm tra tính tuân thủ: Thực hiện đánh giá toàn diện với sự tham gia của bên kiểm toán hoặc đơn vị tư vấn độc lập.
      • Thử nghiệm các biện pháp kiểm soát: Đảm bảo các biện pháp đã được triển khai hiệu quả.
      • Chuẩn bị báo cáo: Tài liệu hóa các kết quả đánh giá để trình bày với SWIFT.

      5. Nộp Báo Cáo Tuân Thủ

      Mục Tiêu:

      Đảm bảo tổ chức chính thức công nhận tuân thủ SWIFT CSP.

      Các bước thực hiện:

      • Hoàn thiện báo cáo: Báo cáo bao gồm danh sách các biện pháp kiểm soát đã thực hiện và bằng chứng hỗ trợ.
      • Nộp cho SWIFT: Gửi báo cáo qua nền tảng KYC của SWIFT trước thời hạn quy định.
      • Đảm bảo giám sát liên tục: Thực hiện kiểm tra định kỳ để duy trì sự tuân thủ.

      6. Giám Sát Và Cải Tiến Liên Tục

      Mục Tiêu:

      Đảm bảo tuân thủ lâu dài và đối phó kịp thời với các mối đe dọa an ninh mới.

      Các bước thực hiện:

      • Kiểm tra định kỳ: Đánh giá lại hàng năm để đáp ứng các yêu cầu cập nhật của SWIFT CSP.
      • Cải tiến liên tục: Điều chỉnh biện pháp bảo mật theo thay đổi của hệ thống hoặc môi trường kinh doanh.
      • Đào tạo nhân sự: Cập nhật kiến thức cho đội ngũ về an ninh mạng và các yêu cầu mới.

      Lợi ích Khi Sử Dụng Dịch Vụ Đánh Giá Tuân Thủ SWIFT CSP Từ Cyber Services

      Cyber Services là đơn vị chuyên cung cấp các giải pháp tư vấn và đánh giá tuân thủ SWIFT CSP. Việc sử dụng dịch vụ của Cyber Servicesmang lại nhiều lợi ích quan trọng, giúp các tổ chức tài chính đảm bảo tuân thủ và tăng cường khả năng bảo mật hệ thống.


      1. Đảm Bảo Tuân Thủ Toàn Diện

      • Hiểu rõ các yêu cầu của SWIFT CSP: Cyber Services cung cấp các chuyên gia giàu kinh nghiệm giúp tổ chức hiểu rõ và triển khai đúng 31 biện pháp kiểm soát của SWIFT, từ các yêu cầu bắt buộc đến khuyến nghị.
      • Chuẩn bị hồ sơ chính xác: Dịch vụ của Cyber Services giúp đảm bảo báo cáo tuân thủ được trình bày đầy đủ, chính xác và đúng thời hạn.

      2. Tiết Kiệm Thời Gian Và Nguồn Lực

      • Hỗ trợ từ đầu đến cuối: Cyber Services thực hiện toàn bộ quy trình từ đánh giá ban đầu, khắc phục lỗ hổng, đến kiểm tra chính thức, giảm tải cho đội ngũ nội bộ.
      • Tối ưu hóa nguồn lực: Các giải pháp được thiết kế phù hợp với ngân sách và nhân sự hiện có của tổ chức, tránh lãng phí tài nguyên.

      3. Tăng Cường Bảo Mật Hệ Thống

      • Phát hiện và giảm thiểu rủi ro: Cyber Services giúp nhận diện các lỗ hổng bảo mật tiềm ẩn, từ đó đưa ra biện pháp khắc phục để giảm nguy cơ tấn công mạng.
      • Áp dụng thực tiễn tốt nhất: Các giải pháp bảo mật của Cyber Services được cập nhật liên tục theo các tiêu chuẩn quốc tế và xu hướng an ninh mạng mới nhất.

      4. Đội Ngũ Chuyên Gia Giàu Kinh Nghiệm

      • Chuyên môn sâu rộng: Đội ngũ của Cyber Services gồm các chuyên gia được chứng nhận trong lĩnh vực an ninh mạng và tuân thủ SWIFT CSP.
      • Hỗ trợ tận tâm: Khách hàng luôn nhận được sự tư vấn, giải đáp kịp thời từ các chuyên gia giàu kinh nghiệm.

      5. Cải Thiện Hiệu Quả Vận Hành

      • Quy trình tối ưu: Cyber Services không chỉ giúp tổ chức tuân thủ mà còn tối ưu hóa các quy trình vận hành liên quan đến bảo mật.
      • Khả năng mở rộng: Các biện pháp bảo mật được thiết kế linh hoạt, dễ dàng mở rộng khi tổ chức phát triển.

      6. Xây Dựng Uy Tín Và Niềm Tin

      • Tăng cường niềm tin khách hàng: Đạt được chứng nhận tuân thủ SWIFT CSP thông qua Cyber Services giúp khẳng định cam kết bảo mật và an toàn dữ liệu của tổ chức.
      • Tạo lợi thế cạnh tranh: Tổ chức tuân thủ tốt các yêu cầu của SWIFT sẽ xây dựng được hình ảnh đáng tin cậy trong mắt đối tác và thị trường.

      7. Giám Sát Và Hỗ Trợ Liên Tục

      • Đánh giá định kỳ: Cyber Services cung cấp dịch vụ kiểm tra định kỳ để đảm bảo tổ chức luôn duy trì tuân thủ.
      • Cập nhật các yêu cầu mới: Tổ chức được hỗ trợ kịp thời khi SWIFT cập nhật các tiêu chuẩn hoặc biện pháp kiểm soát mới.

      Kết Luận

      Sử dụng dịch vụ đánh giá tuân thủ SWIFT CSP từ Cyber Services không chỉ giúp tổ chức đáp ứng các yêu cầu bắt buộc mà còn cải thiện năng lực bảo mật và nâng cao hiệu quả vận hành. Với sự hỗ trợ của đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm, tổ chức sẽ đảm bảo tuân thủ một cách toàn diện, đồng thời tăng cường niềm tin và uy tín trên thị trường tài chính.

      Zalo
      Liên hệ 24/7