Dịch vụ rà soát tuân thủ Thông tư 09/2020/TT-NHNN | Đảm bảo an toàn CNTT cho ngân hàng

Thong tu 09 2020 nhnn
Thong tu 09 2020 nhnn

Rà soát & tư vấn tuân thủ Thông tư 09/2020/TT-NHNN toàn diện

Cung cấp dịch vụ rà soát Thông tư 09 chuyên nghiệp: khảo sát, đánh giá, báo cáo, khắc phục và tái đánh giá. Giúp tổ chức tài chính an toàn & tuân thủ.

Dịch vụ rà soát tuân thủ Thông tư 09/2020/TT-NHNN

Dịch vụ rà soát tuân thủ Thông tư 09/2020/TT-NHNN là giải pháp giúp các ngân hàng, tổ chức tín dụng và trung gian thanh toán đảm bảo hệ thống công nghệ thông tin (CNTT) đáp ứng đầy đủ quy định của Ngân hàng Nhà nước. Đây là bước quan trọng để tránh rủi ro pháp lý và tăng cường an toàn bảo mật.

Ra soat tuan thu TT09 NHNN

Giới thiệu

Thông tư 09/2020/TT-NHNN đưa ra các yêu cầu về an toàn CNTT trong hoạt động ngân hàng. Dịch vụ này giúp thực hiện rà soát, đánh giá mức độ tuân thủ, cung cấp báo cáo tuân thủ Thông tư 09/2020/TT-NHNN và đưa ra lộ trình cải thiện.

Vì sao cần rà soát tuân thủ Thông tư 09/2020/TT-NHNN?

Một số lý do quan trọng:

  • – Đảm bảo tuân thủ pháp luật và tránh xử phạt hành chính.
  • – Nâng cao an toàn hệ thống CNTT ngân hàng, hạn chế rủi ro tấn công mạng.
  • – Tạo niềm tin với khách hàng và đối tác trong lĩnh vực tài chính – ngân hàng.
  • – Chuẩn bị sẵn sàng cho các tiêu chuẩn quốc tế như ISO 27001, PCI DSS, SWIFT CSCF.

Nội dung dịch vụ rà soát tuân thủ

1. Khảo sát & thu thập thông tin

Đánh giá hạ tầng CNTT, ứng dụng, dữ liệu, quy trình. Xem xét quy định an toàn CNTT trong ngân hàng và xác định phạm vi rà soát.

2. Soát xét tuân thủ

Đối chiếu hiện trạng với yêu cầu Thông tư 09. Phát hiện các điểm chưa đáp ứng về bảo mật hệ thống, quản lý truy cập, sao lưu dữ liệu.

3. Báo cáo chi tiết

Cung cấp báo cáo tuân thủ Thông tư 09/2020/TT-NHNN, đưa ra khuyến nghị kỹ thuật và quản trị.

4. Hỗ trợ khắc phục & tái đánh giá

Hỗ trợ triển khai giải pháp khắc phục, thực hiện rà soát CNTT trung gian thanh toán và ngân hàng sau khi cải thiện.

Đối tượng cần dịch vụ này

Doi tuong ap dung TT09

  • – Ngân hàng thương mại.
  • – Chi nhánh ngân hàng nước ngoài tại Việt Nam.
  • – Tổ chức tín dụng phi ngân hàng.
  • – Trung gian thanh toán (ví điện tử, cổng thanh toán, chuyển tiền điện tử).
  • – Doanh nghiệp Fintech cung cấp dịch vụ tài chính số.

Lợi ích khi sử dụng dịch vụ

  • – Đảm bảo tuân thủ đầy đủ Thông tư 09/2020/TT-NHNN.
  • – Giảm thiểu rủi ro xử phạt và mất uy tín trong hoạt động ngân hàng.
  • – Nâng cao an toàn CNTT ngân hàng và trung gian thanh toán.
  • – Hỗ trợ kiểm toán tuân thủ CNTT ngân hàng, chuẩn hóa quy trình.
  • – Tạo lợi thế cạnh tranh và uy tín trên thị trường.

FAQ – Câu hỏi thường gặp

1. Thông tư 09/2020/TT-NHNN áp dụng cho những ai?

Áp dụng cho tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài và đơn vị trung gian thanh toán tại Việt Nam.

2. Nếu không tuân thủ Thông tư 09 thì sao?

Doanh nghiệp có thể bị xử phạt hành chính, ảnh hưởng đến uy tín và bị giám sát chặt chẽ hơn bởi NHNN.

3. Bao lâu cần rà soát một lần?

Nên thực hiện dịch vụ rà soát tuân thủ hằng năm hoặc sau khi có thay đổi lớn trong hệ thống CNTT.

4. Chi phí dịch vụ rà soát Thông tư 09/2020/TT-NHNN là bao nhiêu?

Chi phí phụ thuộc vào quy mô và độ phức tạp của hệ thống CNTT. Các ngân hàng lớn và trung gian thanh toán thường có chi phí cao hơn.

Kết luận

Dịch vụ rà soát tuân thủ Thông tư 09/2020/TT-NHNN là bước đi chiến lược giúp ngân hàng và tổ chức tài chính tuân thủ quy định NHNN, nâng cao an toàn bảo mật, giảm thiểu rủi ro. Nếu bạn đang tìm kiếm công ty cung cấp dịch vụ rà soát Thông tư 09 uy tín, hãy liên hệ ngay để được tư vấn chi tiết.

Dịch vụ Rà soát tuân thủ TCVN 14423:2025

TCVN 14423 2025
TCVN 14423 2025

Dịch vụ rà soát tuân thủ TCVN 14223:2025

Cyber Services Việt Nam cung cấp dịch vụ Rà soát tuân thủ TCVN 14423:2025 giúp ngân hàng, tổ chức tài chính và doanh nghiệp hạ tầng quan trọng đánh giá, khắc phục và nâng cao an ninh mạng theo tiêu chuẩn quốc gia

Giới thiệu

Trong kỷ nguyên số, an ninh mạng không chỉ là vấn đề kỹ thuật mà đã trở thành yếu tố sống còn của mọi tổ chức.
Đặc biệt đối với ngân hàng, tổ chức tài chính, doanh nghiệp hạ tầng quan trọng, rủi ro từ tấn công mạng có thể gây thiệt hại hàng nghìn tỷ đồng và làm mất uy tín lâu dài.

Để chuẩn hóa công tác bảo vệ hệ thống thông tin, Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 14423:2025 – An ninh mạng, yêu cầu đối với hệ thống thông tin quan trọng đã được ban hành.
Đây là bộ khung kiểm soát toàn diện, quy định rõ trách nhiệm, quy trình và biện pháp bảo mật mà mọi tổ chức có hệ thống thông tin quan trọng cần tuân thủ.

Cyber Services Việt Nam tự hào là đơn vị tiên phong cung cấp dịch vụ Rà soát tuân thủ TCVN 14423:2025, giúp doanh nghiệp đánh giá khoảng cách hiện tại và xây dựng lộ trình khắc phục hiệu quả.

Vì sao doanh nghiệp cần tuân thủ TCVN 14423:2025?

– Yêu cầu từ cơ quan quản lý: VNCERT đã khuyến nghị các tổ chức, đặc biệt là ngân hàng – tài chính, cần chủ động rà soát và tuân thủ.
– Phòng ngừa rủi ro tấn công mạng: Tiêu chuẩn giúp phát hiện sớm lỗ hổng, giảm nguy cơ rò rỉ dữ liệu và gián đoạn dịch vụ.
– Đảm bảo uy tín & niềm tin: Đáp ứng tiêu chuẩn quốc gia thể hiện cam kết an toàn, tạo niềm tin với khách hàng và đối tác.
– Chuẩn bị trước thanh tra/kiểm tra: Khi cơ quan quản lý yêu cầu chứng minh tuân thủ, doanh nghiệp đã có đầy đủ báo cáo và bằng chứng.

lydo 14423 2025

Nội dung dịch vụ Rà soát tuân thủ TCVN 14423:2025

1. Đánh giá quản trị & chính sách
– Rà soát chính sách an ninh mạng, quản lý rủi ro, quản lý tài sản.
– Kiểm tra quy trình phân quyền, kiểm soát truy cập, sao lưu và khôi phục.
– Đánh giá năng lực ứng phó sự cố, quản lý thay đổi, quản lý vận hành.

2. Đánh giá kỹ thuật
– Kiểm tra cấu hình an toàn của máy chủ, thiết bị mạng, firewall, router.
– Rà soát quy trình cập nhật bản vá và quản lý lỗ hổng.
– Kiểm thử xâm nhập (pentest) cho website, ứng dụng di động, API.
– Đánh giá giải pháp phòng chống mã độc, EDR, DLP.
– Kiểm tra năng lực giám sát log, tích hợp SIEM/SOC.

3. Phỏng vấn & thu thập bằng chứng
– Làm việc với bộ phận CNTT, ATTT, quản trị hệ thống.
– Thu thập chính sách, quy trình, log, báo cáo kỹ thuật, ảnh chụp màn hình.

4. Đánh giá tuân thủ
– Mapping yêu cầu TCVN 14423:2025 với hiện trạng doanh nghiệp.
– Đánh giá trạng thái: Tuân thủ / Một phần / Không tuân thủ.

pham vi 14423 2025

Đầu ra của dịch vụ (Deliverables)

– Báo cáo đánh giá tuân thủ chi tiết
– Bảng GAP Analysis (Excel)
– Kế hoạch khắc phục (Remediation Roadmap)
– Executive Summary cho lãnh đạo

Lợi ích khách hàng nhận được

– Đánh giá chính xác mức độ tuân thủ TCVN 14423:2025
– Có lộ trình cải thiện rõ ràng, phù hợp ngân sách và nguồn lực
– Nâng cao khả năng phòng thủ trước các mối đe dọa mạng
– Đáp ứng tốt khi có thanh tra, kiểm tra từ cơ quan quản lý
– Khẳng định uy tín và thương hiệu trong mắt khách hàng và đối tác

Khách hàng mục tiêu

– Ngân hàng, tổ chức tài chính
– Cơ quan nhà nước, bộ ngành
– Doanh nghiệp hạ tầng quan trọng: năng lượng, viễn thông, dầu khí, điện lực, giao thông

Tại sao chọn Cyber Services Việt Nam?

– Đội ngũ chuyên gia hàng đầu: nhiều năm kinh nghiệm trong tư vấn an ninh mạng, compliance (PCI DSS, ISO 27001, SOC 2)
– Phương pháp chuẩn quốc tế: kết hợp CIS, ISO, NIST CSF và TCVN 14423
– Cách tiếp cận thực tiễn: không chỉ báo cáo mà đồng hành cùng khách hàng trong khắc phục
– Dịch vụ trọn gói: từ rà soát, pentest, VA đến SOC-as-a-Service, đào tạo, diễn tập

Quy trình triển khai dịch vụ

  1. Khởi động & thống nhất phạm vi
    2. Thu thập thông tin & bằng chứng
    3. Đánh giá & phân tích
    4. Báo cáo & bàn giao kết quả
    5. Hỗ trợ khắc phục & rà soát lại (re-test)

quy trinh trien khai 14423 2025

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

  1. TCVN 14423:2025 là gì?
    Tiêu chuẩn quốc gia về an ninh mạng, yêu cầu đối với hệ thống thông tin quan trọng, dựa trên CIS Controls v8.

    2. Doanh nghiệp nào cần áp dụng?
    Ngân hàng, tổ chức tài chính, cơ quan nhà nước, doanh nghiệp hạ tầng quan trọng.

    3. Dịch vụ Rà soát tuân thủ mang lại lợi ích gì?
    Đánh giá tuân thủ, xác định gap, kế hoạch khắc phục, chuẩn bị thanh tra.

    4. Đầu ra của dịch vụ gồm gì?Báo cáo đánh giá, GAP Analysis, kế hoạch khắc phục, Executive Summary.

    5. Bao lâu nên rà soát?
    Ít nhất 1 lần/năm hoặc khi có thay đổi lớn.

    6. Cyber Services có hỗ trợ khắc phục không?
    Có, bao gồm hỗ trợ triển khai khắc phục, re-test, đào tạo và diễn tập.

Kêu gọi hành động

Đừng chờ đến khi sự cố xảy ra mới hành động. Hãy chủ động bảo vệ hệ thống thông tin quan trọng ngay hôm nay.

Liên hệ với Công ty Cổ phần Cyber Services Việt Nam để được tư vấn miễn phí về các dịch vụ Rà soát tuân thủ hồ sơ cấp độ hoặc Cấp chứng nhận PCI DSS, Chứng nhận SOC 2 , Swift CSP.
– Website: https://cybercubevn.com hoặc https://cyberservices.vn
– Email: contact@cybercubevn.com
– Hotline: 0979 875 985

Tư Vấn Đánh Giá Cấp Chứng Nhận PCI PIN Uy Tín

PCI PIN
PCI PIN

 

Dịch vụ tư vấn đánh giá và cấp chứng nhận PCI PIN cho ngân hàng, trung gian thanh toán. Tuân thủ chuẩn bảo mật quốc tế, bảo vệ dữ liệu giao dịch.

 

Tư Vấn Đánh Giá Cấp Chứng Nhận PCI PIN – Dịch Vụ Toàn Diện Cho Doanh Nghiệp

PCI PIN Là Gì?

PCI PIN (Payment Card Industry PIN Security Requirements) là bộ tiêu chuẩn toàn cầu do Hội đồng Tiêu chuẩn Bảo mật PCI Security Standards Council (PCI SSC) ban hành. Tiêu chuẩn này tập trung vào việc bảo mật mã PIN trong toàn bộ vòng đời giao dịch thẻ, bao gồm:

  • Quá trình nhập PIN tại ATM, POS, thiết bị thanh toán.

  • Truyền tải PIN qua mạng lưới thanh toán.

  • Lưu trữ, xử lý và quản lý khóa mã hóa bảo vệ PIN.

PCI PIN là yêu cầu bắt buộc đối với ngân hàng, tổ chức tài chính, trung gian thanh toán, đơn vị vận hành ATM/POS và các doanh nghiệp tham gia trực tiếp vào việc xử lý giao dịch thẻ.


Tại Sao Doanh Nghiệp Cần Chứng Nhận PCI PIN?

  1. Tuân thủ quy định quốc tế: PCI PIN là điều kiện tiên quyết để kết nối với các tổ chức thẻ quốc tế (Visa, MasterCard, JCB, UnionPay…).

  2. Bảo vệ dữ liệu giao dịch: Giảm thiểu rủi ro lộ lọt mã PIN, phòng ngừa gian lận thẻ.

  3. Nâng cao uy tín: Đạt chứng nhận PCI PIN giúp doanh nghiệp khẳng định năng lực bảo mật, tạo niềm tin cho khách hàng và đối tác.

  4. Tránh rủi ro pháp lý và tài chính: Không tuân thủ PCI PIN có thể dẫn đến bị phạt, hạn chế kết nối hoặc mất quyền chấp nhận thanh toán thẻ.


Quy Trình Tư Vấn Đánh Giá Cấp Chứng Nhận PCI PIN

Chúng tôi cung cấp dịch vụ tư vấn đánh giá và cấp chứng nhận PCI PIN theo lộ trình chuẩn quốc tế:

1. Đánh giá sơ bộ (Gap Assessment)

  • Khảo sát hiện trạng hạ tầng, thiết bị bảo mật HSM, ATM/POS.

  • So sánh với yêu cầu của PCI PIN.

  • Lập báo cáo khoảng trống (gap report).

2. Thiết kế và triển khai giải pháp

  • Tư vấn kiến trúc bảo mật theo PCI PIN.

  • Hỗ trợ triển khai chính sách quản lý khóa, quy trình kiểm soát truy cập, giám sát log.

  • Đào tạo đội ngũ vận hành tuân thủ chuẩn.

3. Kiểm thử và đánh giá nội bộ

  • Thực hiện kiểm tra an ninh, đánh giá cấu hình HSM/ATM/POS.

  • Thử nghiệm quy trình vận hành để đảm bảo tuân thủ.

4. Đánh giá chính thức và cấp chứng nhận

  • Phối hợp với đơn vị đánh giá độc lập (PCI PIN Assessor – QPA/QSA).

  • Hỗ trợ khắc phục phát hiện, hoàn thiện hồ sơ.

  • Nhận chứng nhận PCI PIN từ PCI SSC.


Vì Sao Chọn Chúng Tôi Là Đơn Vị Tư Vấn PCI PIN?

  • Kinh nghiệm chuyên sâu: Đội ngũ chuyên gia từng triển khai PCI DSS, PCI PIN cho nhiều ngân hàng và trung gian thanh toán tại Việt Nam.

  • Phương pháp toàn diện: Không chỉ đánh giá – chúng tôi đồng hành từ khảo sát, triển khai đến đạt chứng nhận.

  • Chi phí tối ưu: Giải pháp phù hợp với quy mô và nhu cầu thực tế của từng doanh nghiệp.

  • Cam kết kết quả: Hỗ trợ đến khi doanh nghiệp đạt chứng nhận thành công.


Kết Luận

Chứng nhận PCI PIN không chỉ là yêu cầu bắt buộc mà còn là cam kết bảo mật của doanh nghiệp đối với khách hàng và đối tác. Với dịch vụ tư vấn đánh giá cấp chứng nhận PCI PIN, chúng tôi sẽ giúp doanh nghiệp rút ngắn thời gian, tối ưu chi phí và đạt chứng nhận một cách hiệu quả nhất.

👉 Liên hệ ngay hôm nay để được tư vấn PCI PIN miễn phí và nhận lộ trình triển khai phù hợp cho doanh nghiệp của bạn.

Dịch vụ Tuân thủ Nghị định 13/2023/NĐ-CP

Nghi dinh 13
Nghi dinh 13

Dịch vụ tư vấn & tuân thủ Nghị định 13/2023/NĐ-CP về bảo vệ dữ liệu cá nhân

Dịch vụ tư vấn & tuân thủ Nghị định 13/2023/NĐ-CP

Ngày 01/7/2023, Nghị định 13/2023/NĐ-CP về bảo vệ dữ liệu cá nhân chính thức có hiệu lực, đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong quản lý và xử lý dữ liệu tại Việt Nam. Nghị định quy định chặt chẽ về cách doanh nghiệp thu thập, lưu trữ, xử lý và bảo mật dữ liệu cá nhân.

Tuân thủ nghị định này không chỉ giúp doanh nghiệp tránh rủi ro pháp lý mà còn nâng cao uy tín, tăng niềm tin từ khách hàng và đối tác.


Tại sao cần tuân thủ Nghị định 13/2023/NĐ-CP?

  • Bắt buộc về pháp lý: Mọi doanh nghiệp đều phải tuân thủ, vi phạm sẽ bị xử phạt nặng.

  • Bảo vệ uy tín thương hiệu: Giúp khách hàng yên tâm khi chia sẻ thông tin.

  • Giảm thiểu rủi ro an ninh mạng: Ngăn ngừa rò rỉ, mất mát dữ liệu.

  • Đáp ứng yêu cầu đối tác: Nhiều tập đoàn, ngân hàng, tổ chức quốc tế chỉ hợp tác với đơn vị tuân thủ nghị định.


Doanh nghiệp cần làm gì để tuân thủ Nghị định 13?

  1. Rà soát quy trình xử lý dữ liệu cá nhân: từ thu thập, lưu trữ đến chia sẻ.

  2. Xây dựng chính sách bảo vệ dữ liệu rõ ràng, minh bạch và công khai.

  3. Bổ nhiệm bộ phận/bảo vệ dữ liệu cá nhân (DPO).

  4. Đào tạo nhân sự về quy định pháp lý và an toàn thông tin.

  5. Áp dụng biện pháp kỹ thuật bảo mật: mã hóa, giám sát, quản lý truy cập.

  6. Đánh giá định kỳ để đảm bảo duy trì tuân thủ liên tục.


Dịch vụ tư vấn & triển khai của chúng tôi

Chúng tôi cung cấp dịch vụ tuân thủ Nghị định 13/2023/NĐ-CP trọn gói, bao gồm:

  • Đánh giá hiện trạng tuân thủ (Gap Assessment).

  • Xây dựng chính sách & quy trình bảo vệ dữ liệu cá nhân theo chuẩn pháp luật.

  • Thiết kế và triển khai giải pháp kỹ thuật bảo mật (mã hóa, giám sát, SOC).

  • Đào tạo nhân viên về nhận thức an toàn dữ liệu.

  • Hỗ trợ duy trì, giám sát và kiểm tra định kỳ để đảm bảo tuân thủ lâu dài.


Lợi ích khi chọn dịch vụ của chúng tôi

  • Đội ngũ chuyên gia nhiều kinh nghiệm trong an toàn thông tin & pháp lý dữ liệu.

  • Giải pháp tùy chỉnh theo đặc thù từng doanh nghiệp.

  • Cam kết đáp ứng đầy đủ yêu cầu của Nghị định 13/2023/NĐ-CP.

  • Hỗ trợ trọn gói từ tư vấn – triển khai – duy trì.


❓ Câu hỏi thường gặp (FAQ) về Nghị định 13/2023/NĐ-CP

Anh 2

1. Nghị định 13/2023/NĐ-CP là gì?

Nghị định 13/2023/NĐ-CP quy định chi tiết về bảo vệ dữ liệu cá nhân tại Việt Nam. Có hiệu lực từ ngày 01/7/2023, nghị định yêu cầu tổ chức/doanh nghiệp xử lý dữ liệu minh bạch, có sự đồng ý của chủ thể dữ liệu và áp dụng biện pháp bảo mật chặt chẽ.


2. Doanh nghiệp nào phải tuân thủ Nghị định 13?

Mọi tổ chức, cá nhân xử lý dữ liệu cá nhân của người Việt Nam đều phải tuân thủ, bao gồm:

  • Doanh nghiệp trong nước (ngân hàng, TMĐT, y tế, viễn thông…).

  • Doanh nghiệp nước ngoài có hoạt động liên quan đến dữ liệu cá nhân của công dân Việt Nam.


3. Nếu vi phạm Nghị định 13 thì bị xử phạt thế nào?

Doanh nghiệp có thể bị:

  • Phạt hành chính: lên tới hàng trăm triệu đồng.

  • Đình chỉ hoạt động xử lý dữ liệu.

  • Truy cứu trách nhiệm hình sự nếu gây hậu quả nghiêm trọng.


4. Doanh nghiệp cần chuẩn bị gì để tuân thủ?

  • Rà soát dữ liệu cá nhân.

  • Ban hành chính sách bảo mật dữ liệu.

  • Bổ nhiệm DPO (Data Protection Officer).

  • Đào tạo nhân viên.

  • Ứng dụng công nghệ bảo mật (mã hóa, phân quyền).


5. Dịch vụ tư vấn tuân thủ Nghị định 13 bao gồm gì?

  • Đánh giá khoảng cách tuân thủ.

  • Xây dựng chính sách & quy trình.

  • Tư vấn kỹ thuật bảo mật.

  • Đào tạo nhân sự.

  • Hỗ trợ kiểm tra định kỳ.


6. Thời gian triển khai mất bao lâu?

  • Doanh nghiệp nhỏ: 1 – 2 tháng.

  • Doanh nghiệp vừa & lớn: 3 – 6 tháng.

  • Tập đoàn đa quốc gia: trên 6 tháng.


7. Tuân thủ Nghị định 13 có giống GDPR không?

Có nhiều điểm tương đồng (sự đồng ý, quyền của chủ thể dữ liệu, nghĩa vụ bảo mật), nhưng Nghị định 13 được điều chỉnh phù hợp bối cảnh Việt Nam.


8. Doanh nghiệp có cần thuê tư vấn tuân thủ không?

, nếu doanh nghiệp:

  • Chưa có đội ngũ pháp lý & bảo mật chuyên trách.

  • Cần triển khai nhanh, đúng chuẩn, tránh rủi ro pháp lý.

  • Muốn tiết kiệm chi phí, thời gian và đảm bảo an toàn lâu dài.


Kết luận

Tuân thủ Nghị định 13/2023/NĐ-CP là yêu cầu bắt buộc, đồng thời là chiến lược giúp doanh nghiệp tăng uy tín, bảo vệ khách hàng và phát triển bền vững.

👉 Liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn dịch vụ tuân thủ Nghị định 13/2023/NĐ-CP, Dịch vụ tư vấn cấp chứng nhận PCI DSS nhanh chóng, hiệu quả và chuyên nghiệp!

Dịch vụ tư vấn đánh giá PCI DSS

PCI Dich Vu

 

Cyber Services Cung cấp dịch vụ tư vấn, đánh giá, cấp chứng nhận PCI DSS v4.0

PCI DSS được viết đầy đủ là Payment Card Industry Data Security Standard. Đây là tiêu chuẩn bảo mật do hội đồng tiêu chuẩn bảo mật “PCI Security Standards Council” phát triển và xác động. Hội đồng gồm có 5 tổ chức thành viên là: MasterCard, Visa, JCB International, American Express và Discover Financial.

 

Tổng Quan Dịch Vụ PCI DSS

Chuẩn bảo mật dữ liệu ngành thẻ thanh toán PCI DSS là bộ tiêu chuẩn được thiết lập nhằm bảo vệ thông tin thẻ tín dụng trong quá trình xử lý, lưu trữ và truyền tải. Dịch vụ tư vấn đánh giá PCI DSS chuyên nghiệp giúp doanh nghiệp tuân thủ các yêu cầu phức tạp này một cách hiệu quả.

Tại Cyber Services Việt Nam, chúng tôi hiểu rằng việc đạt chứng chỉ PCI DSS không chỉ là yêu cầu tuân thủ mà còn là lợi thế cạnh tranh. Đối tượng bắt buộc bao gồm ngân hàng, công ty công nghệ tài chính (fintech), thương mại điện tử và bán lẻ – tất cả các tổ chức xử lý thông tin thẻ thanh toán.

Năm lợi ích cốt lõi khi sử dụng chuyên gia tư vấn PCI DSS uy tín bao gồm:
– Giảm thiểu rủi ro vi phạm dữ liệu
– Tránh phạt tiền từ các thương hiệu thẻ
– Tăng cường niềm tin khách hàng
– Cải thiện hình ảnh thương hiệu
– Tối ưu hóa quy trình bảo mật nội bộ

12 Yêu Cầu Bảo Mật PCI DSS Phiên Bản 4.0.1

Chuẩn PCI DSS v4.0.1 là phiên bản mới nhất (ban hành 11/06/2024), thay thế v4.0 kể từ 01/01/2025. Đây là bản sửa đổi hạn chế, không thêm yêu cầu mới nhưng làm rõ, chỉnh sửa định dạng và ghi chú áp dụng.

Cấu trúc 12 yêu cầu bảo mật vẫn giữ nguyên, chia thành hai nhóm:

Nhóm 1–6: tập trung vào xây dựng và duy trì mạng bảo mật (tường lửa, thay đổi mật khẩu mặc định, bảo vệ dữ liệu thẻ lưu trữ, mã hóa khi truyền qua mạng công cộng, sử dụng phần mềm chống virus, duy trì hệ thống bảo mật).

Nhóm 7–12: tập trung vào bảo vệ dữ liệu và giám sát truy cập (nguyên tắc cần biết, cấp ID riêng cho từng người dùng, hạn chế truy cập vật lý, theo dõi toàn bộ truy cập, kiểm thử bảo mật định kỳ, duy trì chính sách bảo mật thông tin).

Lộ trình hiệu lực:
– PCI DSS v4.0 ngưng hiệu lực từ 31/12/2024
– Từ 01/01/2025, v4.0.1 là chuẩn duy nhất áp dụng
– Các yêu cầu “future-dated” bắt buộc từ 31/03/2025

Xem thêm: 12 Yêu cầu của tiêu chuẩn PCI DSS

Quy Trình Tư Vấn Đánh Giá PCI DSS v4.0.1

Quy trình tư vấn tại Cyber Services Việt Nam gồm 4 giai đoạn:

1. Khảo sát & xác định phạm vi: lập bản đồ luồng dữ liệu thẻ, xác định hệ thống liên quan, đánh giá kiến trúc mạng.
2. Đánh giá lỗ hổng & phân tích khoảng cách: tìm điểm yếu, đề xuất giải pháp khắc phục.
3. Lập báo cáo & kế hoạch khắc phục: báo cáo tuân thủ cho Level 1 hoặc SAQ cho Level 2–4, ưu tiên xử lý theo mức độ rủi ro.
4. Hỗ trợ triển khai & kiểm thử: hướng dẫn áp dụng giải pháp, quét lỗ hổng và kiểm thử xâm nhập.

Phân Loại 4 Cấp Độ PCI DSS

– Level 1: > 6 triệu giao dịch/năm. Bắt buộc chuyên gia đánh giá tại chỗ và lập báo cáo chi tiết.
– Level 2: 1–6 triệu giao dịch/năm. Tự đánh giá (SAQ) + quét lỗ hổng.
– Level 3: 20.000–1 triệu giao dịch/năm (e-commerce).
– Level 4: < 20.000 giao dịch e-commerce hoặc < 1 triệu giao dịch trực tiếp.

Xem thêm: Các cấp độ trong PCI DSS

Tiêu Chí Chọn Chuyên Gia PCI DSS Uy Tín

– Chứng chỉ hợp lệ, kinh nghiệm > 3 năm tại Việt Nam
– Danh mục > 50 dự án thành công đa ngành nghề
– Phương pháp làm việc rõ ràng, quản lý dự án chuyên nghiệp
– Tránh lựa chọn chuyên gia “cam kết 100% thành công” hoặc báo giá quá thấp

Chi Phí Dịch Vụ PCI DSS 2025

Chi phí dịch vụ tư vấn PCI DSS dao động theo thị trường và phạm vi triển khai:

– Level 1: từ 15.000 – 50.000 USD cho báo cáo tuân thủ và đánh giá tại chỗ
– Level 2–3: từ 5.000 – 15.000 USD cho SAQ và quét lỗ hổng

Tuy nhiên tại Việt Nam Cyber Services sẽ có mức giá cực kỳ cạnh tranh: Cyber Services cung cấp dịch vụ PCI DSS giá rẻ

Thời gian dự án:
– Doanh nghiệp nhỏ (Level 3–4): 2–4 tháng
– Doanh nghiệp lớn (Level 1–2): 6–12 tháng

Yếu tố ảnh hưởng chi phí: quy mô hệ thống, số lượng địa điểm, tình trạng bảo mật hiện tại, yêu cầu khắc phục.

Xem thêm về Chi phí dịch vụ PCI DSS

Lợi Ích Kinh Tế Khi Tuân Thủ PCI DSS

Theo thống kê ngành và kinh nghiệm triển khai thực tế:
– ROI trung bình đạt 300–500% trong 3 năm
– Rủi ro vi phạm và phí phạt có thể giảm tới 80%
– Tỷ lệ giữ chân khách hàng tăng trung bình 25%

Phân tích chi phí – lợi ích:
– Đầu tư 20.000 USD có thể tránh phạt lên tới 500.000 USD/tháng
– Tiết kiệm 15–30% phí bảo hiểm an ninh mạng

Xem thêm về Lợi ích khi đạt chứng nhận PCI DSS

Duy Trì Tuân Thủ PCI DSS v4.0.1

– Đánh giá hàng năm, quét hàng quý
– Quản lý thay đổi khi cập nhật hệ thống
– Giám sát bảo mật 24/7, SIEM, báo cáo tuân thủ tự động

Rủi Ro Khi Không Tuân Thủ PCI DSS

– Phạt từ 5.000 đến có thể lên tới 500.000 USD/tháng
– Ảnh hưởng kinh doanh: mất 30–60% khách hàng sau sự cố
– Ví dụ: một sàn thương mại điện tử Việt Nam từng thiệt hại 2 triệu USD, mất 18–24 tháng để khôi phục niềm tin thương hiệu

2 pci dss la gi 7d2bff2e6a

Cyber Services Việt Nam – Đối Tác PCI DSS Uy Tín

Với hơn 7 năm kinh nghiệm, hơn 20 dự án thành công, Cyber Services Việt Nam là đơn vị tư vấn PCI DSS hàng đầu tại Việt Nam. Đội ngũ chuyên gia quốc tế chứng nhận, phương pháp đã được kiểm chứng, khách hàng tiêu biểu gồm ngân hàng và doanh nghiệp thương mại điện tử lớn.

Tuân thủ PCI DSS không chỉ là bắt buộc, mà còn giúp doanh nghiệp nâng cao năng lực bảo mật, tăng niềm tin khách hàng và tạo lợi thế cạnh tranh.

Liên hệ ngay với Cyber Services Việt Nam để được tư vấn PCI DSS chi tiết và phù hợp nhất cho doanh nghiệp của bạn.




    Dịch vụ tư vấn chứng nhận tuân thủ SOC 2

    SOC Certification la gi

    Mục đích

    SOC hay Báo cáo về kiểm soát rủi ro (Service Organsation Control) là các tiêu chí để quản lý dữ liệu khách hàng, được Viện Kế toán Công Chứng Hoa Kỳ (AICPA) ra mắt vào năm 2011, dựa trên năm “nguyên tắc dịch vụ tin cậy”. 

    Chứng nhận SOC là chứng nhận về mức độ tuân thủ của một nhà cung cấp thông qua hệ thống và quy trình hiện có dựa trên 5 nguyên tắc tin cậy mà SOC đưa ra.

    1. Lợi ích khi có tuân thủ SOC 2

    Tuân thủ các yêu cầu của SOC 2 cho thấy một tổ chức duy trì một mức độ bảo mật thông tin cao. Yêu cầu tuân thủ nghiêm ngặt có thể giúp đảm bảo thông tin nhạy cảm được xử lý một cách có trách nhiệm.

    Việc tuân thủ SOC 2 giúp:

    ➤ Đáp ứng yêu cầu khách hàng trong nước và quốc tế.

    ➤ Cải thiện các thực hành an ninh thông tin – thông qua các hướng dẫn của SOC 2, tổ chức có thể bảo vệ chính mình hiệu quả hơn trước các cuộc tấn công mạng và ngăn chặn sự xâm phạm.

    ➤ Nâng cao lợi thế cạnh tranh đồng thời chứng minh cam kết thực hành an ninh thông tin vững chắc, đặc biệt là đối với các dịch vụ IT và đám mây.

    SOC Certification la gi

    2. Phân biệt SOC 1 và SOC 2 

    Có hai loại báo cáo SOC bao gồm: 

    ➤ Loại I: mô tả hệ thống của một nhà cung cấp và xem liệu thiết kế của họ có phù hợp để đáp ứng các nguyên tắc tin cậy liên quan hay không.

    ➤ Loại II: mô tả hiệu suất vận hành của những hệ thống đó. Với SOC2 là báo cáo phổ biến và được yêu cầu rộng rãi hiện nay, được yêu cầu bởi hầu hết khách hàng trong nước và quốc tế.

     SOC 1SOC 2
    Định nghĩaBáo cáo về kiểm soát nội bộ liên quan đến báo cáo tài chính của khách hàng.Báo cáo đánh giá cho các tổ chức dịch vụ là đáng tin cậy. Tập trung quản lý người dùng, quản lý tổ chức, kiểm soát quy trình, dịch vụ liên quan đến tính bảo mật, tính sẵn sàng, tính toàn vẹn, tính bí mật của tổ chức.
    Mục tiêuXử lý và bảo vệ thông tin khách hàng trong toàn bộ quy trình kinh doanh và công nghệ thông tin.Đảm bảo rằng nhà cung cấp dịch vụ quản lý dữ liệu một cách an toàn để bảo vệ lợi ích của tổ chức và quyền riêng tư của khách hàng. Đối với các doanh nghiệp chú trọng đến bảo mật, tuân thủ SOC 2 là một yêu cầu tối thiểu khi xem xét một nhà cung cấp SaaS.
    Tác dụngGiúp các công ty hiểu được tác động của các biện pháp kiểm soát của tổ chức cung cấp dịch vụ đối với báo cáo tài chính của họ.Giúp giám sát các tổ chức dịch vụ, kế hoạch quản lý nhà cung cấp, quy trình quản trị nội bộ doanh nghiệp, quản lý rủi ro cũng như giám sát quy định

    3. Tiêu chí chứng nhận SOC 2

    Những báo cáo nội bộ này cung cấp thông tin quan trọng cho các cơ quan quản lý, đối tác kinh doanh, nhà cung cấp, v.v. về cách doanh nghiệp/đơn vị cung cấp dịch vụ quản lý dữ liệu.

    soc 2 compliance principles certification

    4. Quy Trình Triển Khai Dịch Vụ SOC 2

    * Đánh giá sơ bộ và lập kế hoạch

    Chi tiết triển khai bước: Đánh giá sơ bộ và lập kế hoạch.

    * Phân tích khoảng cách (Gap Analysis)

    Chi tiết triển khai bước: Phân tích khoảng cách (Gap Analysis).

    * Thiết kế và triển khai kiểm soát nội bộ

    Chi tiết triển khai bước: Thiết kế và triển khai kiểm soát nội bộ.

    * Đánh giá rủi ro (Risk Assessment)

    Chi tiết triển khai bước: Đánh giá rủi ro (Risk Assessment).

    * Thực hiện kiểm toán chính thức

    Chi tiết triển khai bước: Thực hiện kiểm toán chính thức.

    * Nhận báo cáo SOC 2

    Chi tiết triển khai bước: Nhận báo cáo SOC 2.

    5. 5 tiêu chí Dịch vụ tin cậy trong SOC 2 bao gồm: 

    ➤ Bảo mật (Security)

    Nguyên tắc bảo mật liên quan đến việc bảo vệ hệ thống khỏi việc truy cập trái phép. Kiểm soát truy cập giúp ngăn chặn việc lạm dụng hệ thống, trộm cắp hoặc loại bỏ dữ liệu không được ủy quyền, sử dụng sai mục đích của phần mềm và tiết lộ thông tin một cách không đúng đắn.

    Công cụ bảo mật IT như tường lửa ứng dụng và mạng (WAFs), xác minh hai yếu tố và phát hiện xâm nhập hữu ích để ngăn chặn việc vi phạm bảo mật có thể rất hữu ích.

    ➤ Khả dụng (Availability)

    Nguyên tắc khả dụng đề cập đến khả năng tiếp cận hệ thống, sản phẩm hoặc dịch vụ theo đúng như đã quy định trong hợp đồng hoặc thoả thuận cấp dịch vụ. Do đó, mức độ hiệu suất chấp nhận được tối thiểu cho khả dụng hệ thống được đặt ra bởi cả hai bên.

    Nguyên tắc này không đề cập đến chức năng và khả năng sử dụng của hệ thống, nhưng liên quan đến các tiêu chí liên quan đến bảo mật có thể ảnh hưởng đến khả dụng. Giám sát hiệu suất và khả dụng mạng, khả năng chuyển đổi trang web và xử lý sự cố an ninh là quan trọng trong ngữ cảnh này.

    ➤ Tính toàn vẹn trong xử lý (Processing integrity)

    Nguyên tắc tính toàn vẹn trong xử lý địa chỉ việc hệ thống có đạt được mục đích của nó hay không. Do đó, xử lý dữ liệu phải hoàn chỉnh, hợp lệ, chính xác, đúng thời điểm và được ủy quyền.

    Tuy nhiên, tính toàn vẹn trong xử lý không nhất thiết ngụ ý tính toàn vẹn của dữ liệu. Nếu dữ liệu chứa lỗi trước khi được đưa vào hệ thống, việc phát hiện chúng thường không phải là trách nhiệm của đơn vị xử lý. Giám sát xử lý dữ liệu, kết hợp với các thủ tục đảm bảo chất lượng, có thể giúp đảm bảo tính toàn vẹn trong xử lý.

    ➤ Bảo mật (Confidentiality)

    Dữ liệu được coi là bảo mật nếu quyền truy cập và tiết lộ của nó bị hạn chế đối với một tập hợp cụ thể của những người hoặc tổ chức. Ví dụ có thể bao gồm dữ liệu chỉ dành cho nhân viên công ty, cũng như kế hoạch kinh doanh, tài sản trí tuệ, danh sách giá nội bộ và các loại thông tin tài chính nhạy cảm khác.

    Mã hóa là một điều khiển quan trọng để bảo vệ tính bảo mật trong quá trình truyền tải. Tường lửa ứng dụng và mạng, cùng với kiểm soát truy cập chặt chẽ, có thể được sử dụng để bảo vệ thông tin đang được xử lý hoặc lưu trữ trên hệ thống máy tính.

    ➤ Quyền riêng tư (Privacy)

    Nguyên tắc quyền riêng tư đề cập đến việc thu thập, sử dụng, lưu giữ, tiết lộ và loại bỏ thông tin cá nhân của hệ thống phải tuân thủ theo thông báo quyền riêng tư của tổ chức, cũng như theo các tiêu chí được đề ra trong các nguyên tắc quyền riêng tư chung chấp nhận của AICPA (GAPP).

    Thông tin cá nhân có thể xác định được đề cập đến chi tiết có thể phân biệt một cá nhân (ví dụ: tên, địa chỉ, số an sinh xã hội). Một số dữ liệu cá nhân liên quan đến sức khỏe, chủng tộc, tình dục và tôn giáo cũng được xem xét như là nhạy cảm và thường đòi hỏi mức độ bảo vệ cao hơn. Cần thiết phải thiết lập các điều khiển để bảo vệ tất cả PII khỏi việc truy cập trái phép.

    SOC2

    5. Yêu Cầu Kỹ Thuật Và Hạ Tầng Hỗ Trợ

    + Xác thực đa yếu tố (MFA) và kiểm soát truy cập

    Triển khai và duy trì xác thực đa yếu tố (mfa) và kiểm soát truy cập là yêu cầu cần thiết trong SOC 2.

    + Giải pháp giám sát an ninh (SIEM)

    Triển khai và duy trì giải pháp giám sát an ninh (siem) là yêu cầu cần thiết trong SOC 2.

    + Quản lý danh tính và quyền truy cập (IAM)

    Triển khai và duy trì quản lý danh tính và quyền truy cập (iam) là yêu cầu cần thiết trong SOC 2.

    + Chiến lược sao lưu và phục hồi thảm họa

    Triển khai và duy trì chiến lược sao lưu và phục hồi thảm họa là yêu cầu cần thiết trong SOC 2.

    6. Lựa Chọn Đơn Vị Tư Vấn SOC 2 Uy Tín

    + Tiêu Chí Đánh Giá Năng Lực Tư Vấn

    Đội ngũ chuyên gia có chứng chỉ quốc tế, kinh nghiệm triển khai SOC 2.

    + Kinh Nghiệm Và Thành Tích Triển Khai

    Xem xét dự án đã thực hiện, ngành nghề tương tự, độ phức tạp.

    + Phương Pháp Luận Và Cam Kết Chất Lượng

    Có phương pháp triển khai rõ ràng, hỗ trợ sau chứng nhận.

    + Dịch Vụ Hỗ Trợ Sau Chứng Nhận

    Bao gồm đào tạo, tái chứng nhận và cải tiến liên tục.

    7. Chi Phí Và Thời Gian Thực Hiện SOC 2

    + Chi Phí Tư Vấn Và Kiểm Toán

    Dao động từ vài chục nghìn đến vài trăm nghìn USD tùy quy mô.

    + Chi Phí Duy Trì Hằng Năm

    Chi phí kiểm toán duy trì từ 25.000 – 150.000 USD mỗi năm.

    + Lợi Ích So Với Chi Phí (ROI)

    Tăng doanh thu từ khách hàng yêu cầu SOC 2, giảm rủi ro pháp lý.

    + Kế Hoạch Thời Gian Và Mốc Triển Khai Quan Trọng

    Thời gian trung bình triển khai 12–18 tháng.

    8. Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ) Về SOC 2

    + SOC 2 là gì?

    Là báo cáo đánh giá các kiểm soát liên quan đến an ninh, tính sẵn sàng, toàn vẹn xử lý, bảo mật và quyền riêng tư.

    + Khác biệt giữa SOC 2 Type I và Type II?

    Type I đánh giá tại một thời điểm; Type II đánh giá trong khoảng 12 tháng liên tục.

    + Ai cần SOC 2?

    Doanh nghiệp SaaS, Fintech, ngân hàng, dịch vụ đám mây, trung tâm dữ liệu.

    + Chứng nhận SOC 2 có hiệu lực bao lâu?

    Thường 12 tháng và cần tái chứng nhận hàng năm.

    + SOC 2 có bắt buộc tại Việt Nam không?

    Không bắt buộc theo luật, nhưng là yêu cầu phổ biến từ khách hàng quốc tế.

    9. Vì sao nên chọn Cyber Services tư vấn SOC 2

    SOC 2 là chứng nhận quan trọng giúp doanh nghiệp khẳng định năng lực bảo mật, nâng cao uy tín và mở rộng cơ hội kinh doanh quốc tế. Cyber Services Việt Nam cam kết đồng hành cùng doanh nghiệp trong toàn bộ hành trình – từ đánh giá ban đầu, triển khai kiểm soát đến tái chứng nhận hàng năm.

    ➤ Cam kết hỗ trợ nhiệt tình, cung cấp dịch vụ chuyên nghiệp, đồng hành tới khi khách hàng đạt chứng chỉ

    ➤ Bảo hành dịch vụ một năm sau khi sử dụng dịch vụ

    Cung cấp chương trình đào tạo được cá nhân hóa phù hợp với từng khách hàng

    Có mạng lưới đối tác chứng nhận uy tín trên toàn cầu, cung cấp dịch vụ trọn gói cho khách hàng.

    Dịch vụ Tư vấn Chứng nhận ISO

    apa itu sertifikat iso

    Cung cấp dịch vụ tư vấn ISO

    Giới thiệu về tư vấn chứng nhận ISO

    Tư vấn chứng nhận ISO là dịch vụ hỗ trợ các doanh nghiệp và tổ chức trong việc đạt được chứng nhận theo các tiêu chuẩn ISO (Tổ chức Tiêu chuẩn hóa Quốc tế). Chứng nhận ISO không chỉ khẳng định chất lượng và độ tin cậy của doanh nghiệp mà còn tạo ra lợi thế cạnh tranh trên thị trường.

    ISO là gì?

    ISO (International Organization for Standardization) là Tổ chức Tiêu chuẩn hóa Quốc tế, một cơ quan độc lập, phi lợi nhuận được thành lập vào năm 1947, với mục tiêu phát triển các tiêu chuẩn quốc tế nhằm đảm bảo chất lượng, an toàn và hiệu quả trong các lĩnh vực sản xuất và dịch vụ.

    ISO đóng vai trò như một cầu nối toàn cầu, giúp các doanh nghiệp, tổ chức và quốc gia hoạt động theo các tiêu chuẩn thống nhất, dễ dàng giao thương và hợp tác trên thị trường quốc tế.


    Mục tiêu của ISO

    1. Thúc đẩy chất lượng và an toàn: Đảm bảo các sản phẩm và dịch vụ đáp ứng tiêu chuẩn toàn cầu về chất lượng và an toàn.
    2. Hỗ trợ thương mại quốc tế: Giúp các tổ chức tuân theo các tiêu chuẩn chung, giảm bớt rào cản kỹ thuật trong thương mại.
    3. Khuyến khích đổi mới: Đưa ra các tiêu chuẩn để ứng dụng công nghệ tiên tiến và thúc đẩy sự phát triển bền vững.

    Các loại tiêu chuẩn ISO phổ biến

    1. ISO 9001Quản lý chất lượng

      • Tập trung vào việc cải thiện chất lượng sản phẩm, dịch vụ và sự hài lòng của khách hàng.
    2. ISO 14001Quản lý môi trường

      • Hướng đến giảm thiểu tác động của hoạt động doanh nghiệp đối với môi trường.
    3. ISO 45001Quản lý an toàn và sức khỏe nghề nghiệp

      • Đảm bảo môi trường làm việc an toàn và giảm thiểu rủi ro cho người lao động.
    4. ISO 27001Quản lý an toàn thông tin

      • Bảo vệ thông tin và dữ liệu quan trọng của doanh nghiệp.
    5. ISO 22000Quản lý an toàn thực phẩm

      • Đảm bảo an toàn trong chuỗi cung ứng thực phẩm.
    6. ISO 50001Quản lý năng lượng

      • Tối ưu hóa việc sử dụng năng lượng, giảm chi phí và bảo vệ môi trường.

    Tại sao cần chứng nhận ISO?

    1. Nâng cao uy tín và thương hiệu doanh nghiệp

    • Chứng nhận ISO là một dấu hiệu đáng tin cậy, khẳng định rằng doanh nghiệp đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế về chất lượng, an toàn và hiệu quả.
    • Tăng cường niềm tin của khách hàng, đối tác và nhà đầu tư vào sản phẩm và dịch vụ của doanh nghiệp.

    2. Cải thiện chất lượng và hiệu quả hoạt động

    • Giúp doanh nghiệp chuẩn hóa các quy trình, giảm thiểu sai sót và nâng cao hiệu suất làm việc.
    • Tăng sự hài lòng của khách hàng nhờ chất lượng sản phẩm và dịch vụ được cải thiện liên tục.

    3. Tăng khả năng cạnh tranh trên thị trường

    • Chứng nhận ISO tạo lợi thế cạnh tranh, đặc biệt khi tham gia đấu thầu hoặc hợp tác quốc tế, vì nhiều đối tác và khách hàng yêu cầu chứng nhận này.
    • Mở rộng cơ hội tiếp cận các thị trường quốc tế nhờ tuân thủ tiêu chuẩn chung.

    4. Đáp ứng yêu cầu pháp lý và quy định

    • ISO giúp doanh nghiệp tuân thủ các quy định pháp lý và tiêu chuẩn ngành dễ dàng hơn, giảm nguy cơ vi phạm.
    • Tăng cường sự minh bạch và trách nhiệm trong các hoạt động của doanh nghiệp.

    5. Giảm thiểu rủi ro và chi phí

    • ISO tập trung vào quản lý rủi ro, giúp doanh nghiệp nhận diện và xử lý các vấn đề tiềm ẩn trước khi chúng trở thành sự cố lớn.
    • Tối ưu hóa quy trình, giảm lãng phí và tiết kiệm chi phí vận hành.

    6. Thúc đẩy văn hóa cải tiến liên tục

    • Chứng nhận ISO yêu cầu doanh nghiệp phải liên tục cải tiến hệ thống quản lý để duy trì và nâng cao tiêu chuẩn.
    • Tạo động lực cho nhân viên và đội ngũ lãnh đạo trong việc phát triển các giải pháp sáng tạo và bền vững.

    7. Bảo vệ môi trường và cộng đồng

    • Các tiêu chuẩn như ISO 14001 (Quản lý môi trường) hoặc ISO 45001 (An toàn và sức khỏe nghề nghiệp) giúp doanh nghiệp đóng góp tích cực vào sự phát triển bền vững.
    • Giảm tác động tiêu cực đến môi trường và đảm bảo sức khỏe, an toàn cho nhân viên và cộng đồng xung quanh.

    8. Tăng khả năng hợp tác và đối thoại

    • Với chứng nhận ISO, doanh nghiệp dễ dàng xây dựng mối quan hệ hợp tác lâu dài với các đối tác quốc tế và địa phương.
    • Đảm bảo ngôn ngữ tiêu chuẩn trong giao tiếp và quản lý, giúp các bên dễ hiểu và đồng thuận.
    •  

    Những lợi ích của việc sử dụng dịch vụ tư vấn ISO

    Lợi ích của việc tư vấn chứng nhận ISO

    1. Tiết kiệm thời gian và nguồn lực

      • Dịch vụ tư vấn giúp doanh nghiệp hiểu rõ các yêu cầu của tiêu chuẩn ISO, từ đó triển khai nhanh chóng và hiệu quả hơn.
    2. Hỗ trợ xây dựng hệ thống quản lý chuyên nghiệp

      • Các chuyên gia tư vấn giúp thiết lập, cải tiến và chuẩn hóa quy trình nội bộ phù hợp với yêu cầu ISO.
    3. Tăng cơ hội đạt chứng nhận ISO thành công

      • Với kinh nghiệm thực tiễn, đội ngũ tư vấn đảm bảo doanh nghiệp sẵn sàng trước các cuộc đánh giá từ tổ chức chứng nhận.
    4. Đào tạo đội ngũ nhân sự

      • Hỗ trợ nâng cao năng lực của nhân viên để duy trì và cải tiến hệ thống quản lý sau khi được chứng nhận.
    5. Đảm bảo tuân thủ pháp luật và quy định

      • Tư vấn giúp doanh nghiệp nhận diện và tuân thủ các quy định pháp lý liên quan, giảm thiểu rủi ro pháp lý.

    Quy trình tư vấn chứng nhận ISO

    Bước 1: Đánh giá hiện trạng

    • Mục tiêu: Xác định mức độ phù hợp của doanh nghiệp với các yêu cầu của tiêu chuẩn ISO.
    • Hoạt động chính:
      • Kiểm tra và phân tích các quy trình, tài liệu, và hệ thống quản lý hiện tại.
      • Lập báo cáo đánh giá chi tiết về khoảng cách (gap analysis) giữa hiện trạng và các yêu cầu ISO.
    • Kết quả: Doanh nghiệp hiểu rõ các điểm mạnh và các vấn đề cần cải thiện để đáp ứng tiêu chuẩn.

    Bước 2: Lập kế hoạch tư vấn

    • Mục tiêu: Xây dựng kế hoạch chi tiết để thực hiện các bước cần thiết nhằm đạt chứng nhận ISO.
    • Hoạt động chính:
      • Đề xuất các hành động cụ thể để cải tiến hệ thống quản lý.
      • Xác định tài nguyên, trách nhiệm và thời gian thực hiện cho từng nhiệm vụ.
    • Kết quả: Một kế hoạch rõ ràng và khả thi để triển khai hệ thống ISO.

    Bước 3: Triển khai và đào tạo

    • Mục tiêu: Áp dụng các cải tiến cần thiết và đảm bảo toàn bộ nhân viên hiểu và tuân thủ hệ thống ISO.
    • Hoạt động chính:
      • Cải tiến hoặc xây dựng mới các quy trình, chính sách, và tài liệu theo tiêu chuẩn ISO.
      • Tổ chức các buổi đào tạo để nâng cao nhận thức và kỹ năng cho nhân viên.
      • Đưa hệ thống quản lý mới vào vận hành thực tế.
    • Kết quả: Hệ thống quản lý ISO được triển khai đồng bộ và hiệu quả.

    Bước 4: Đánh giá nội bộ

    • Mục tiêu: Đảm bảo hệ thống quản lý ISO vận hành đúng yêu cầu và sẵn sàng cho đánh giá chính thức.
    • Hoạt động chính:
      • Thực hiện đánh giá nội bộ bởi các chuyên gia tư vấn hoặc đội ngũ được đào tạo.
      • Ghi nhận các điểm chưa phù hợp và đề xuất biện pháp khắc phục.
      • Theo dõi việc khắc phục các vấn đề để cải tiến hệ thống.
    • Kết quả: Hệ thống ISO hoàn thiện, không còn điểm không phù hợp lớn.

    Bước 5: Chuẩn bị cho đánh giá chứng nhận

    • Mục tiêu: Đảm bảo doanh nghiệp sẵn sàng vượt qua đánh giá từ tổ chức chứng nhận ISO.
    • Hoạt động chính:
      • Kiểm tra lần cuối toàn bộ tài liệu, quy trình, và hồ sơ.
      • Tập huấn nhân viên để hiểu rõ vai trò của họ trong quá trình đánh giá.
      • Hỗ trợ doanh nghiệp trong việc phối hợp với tổ chức chứng nhận.
    • Kết quả: Doanh nghiệp hoàn toàn tự tin và sẵn sàng cho cuộc đánh giá chứng nhận chính thức.

    Tại sao nên thuê SQC PCI tư vấn cấp chứng nhận ISO?

    SQC PCI là một trong những đơn vị hàng đầu cung cấp dịch vụ tư vấn và cấp chứng nhận ISO, với nhiều lợi thế giúp doanh nghiệp đạt được chứng nhận một cách nhanh chóng và hiệu quả. Dưới đây là lý do tại sao bạn nên chọn SQC PCI làm đối tác tư vấn chứng nhận ISO cho doanh nghiệp của mình:

    1. Đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm

    SQC PCI sở hữu đội ngũ chuyên gia tư vấn có nhiều năm kinh nghiệm trong các lĩnh vực tư vấn chứng nhận ISO. Các chuyên gia này không chỉ hiểu rõ các tiêu chuẩn quốc tế mà còn có khả năng giúp doanh nghiệp áp dụng và thực hiện chúng một cách hiệu quả.


    2. Tư vấn toàn diện và phù hợp với doanh nghiệp

    SQC PCI cung cấp các giải pháp tư vấn linh hoạt, phù hợp với từng doanh nghiệp. Từ các doanh nghiệp nhỏ đến các tập đoàn lớn, SQC PCI sẽ thiết kế các kế hoạch tư vấn chi tiết và tối ưu hóa quy trình để đáp ứng đúng nhu cầu và mục tiêu của doanh nghiệp.


    3. Quá trình tư vấn rõ ràng, minh bạch

    SQC PCI cam kết cung cấp quy trình tư vấn minh bạch và rõ ràng, giúp doanh nghiệp hiểu được từng bước trong quá trình chứng nhận ISO. Các chuyên gia sẽ hỗ trợ doanh nghiệp từ bước đánh giá hiện trạng, lập kế hoạch, triển khai cho đến chuẩn bị cho đánh giá chứng nhận.


    4. Tiết kiệm thời gian và chi phí

    Với kinh nghiệm và phương pháp tiếp cận hiệu quả, SQC PCI giúp doanh nghiệp tiết kiệm thời gianchi phí trong quá trình chuẩn bị và thực hiện chứng nhận ISO. Doanh nghiệp sẽ không phải mất thời gian tìm kiếm giải pháp phù hợp, vì SQC PCI đã có sẵn quy trình tư vấn tối ưu.


    5. Đảm bảo đạt chứng nhận ISO thành công

    SQC PCI có tỷ lệ thành công cao trong việc giúp các doanh nghiệp đạt chứng nhận ISO. Với sự chuẩn bị kỹ lưỡng, sự hỗ trợ liên tục và cam kết chất lượng, SQC PCI đảm bảo rằng doanh nghiệp của bạn sẽ sẵn sàng và đủ điều kiện để nhận chứng nhận ISO.


    6. Hỗ trợ sau chứng nhận

    Dịch vụ của SQC PCI không dừng lại ở việc giúp bạn có được chứng nhận ISO. Hỗ trợ sau chứng nhận là một phần quan trọng trong dịch vụ của họ. SQC PCI sẽ hỗ trợ bạn duy trì và cải tiến hệ thống ISO, đảm bảo doanh nghiệp luôn đáp ứng các yêu cầu của tiêu chuẩn và cải tiến liên tục.


    7. Tư vấn đa dạng các tiêu chuẩn ISO

    SQC PCI cung cấp tư vấn và chứng nhận cho nhiều tiêu chuẩn ISO khác nhau như ISO 9001 (Quản lý chất lượng), ISO 14001 (Quản lý môi trường), ISO 27001 (An toàn thông tin), ISO 45001 (An toàn và sức khỏe nghề nghiệp), và nhiều tiêu chuẩn khác, phù hợp với các lĩnh vực đa dạng của doanh nghiệp.


    8. Hỗ trợ doanh nghiệp đạt tiêu chuẩn quốc tế

    Việc có chứng nhận ISO từ SQC PCI giúp doanh nghiệp nâng cao uy tín quốc tế, mở rộng cơ hội hợp tác với các đối tác quốc tế, và dễ dàng tham gia các dự án lớn, nhất là những dự án yêu cầu chứng nhận ISO.


    Kết luận

    SQC PCI không chỉ cung cấp dịch vụ tư vấn chứng nhận ISO chuyên nghiệp mà còn là đối tác đáng tin cậy giúp doanh nghiệp cải tiến quy trình, nâng cao chất lượng và mở rộng cơ hội phát triển. Việc lựa chọn SQC PCI làm đối tác tư vấn chứng nhận ISO là một quyết định thông minh, giúp doanh nghiệp đảm bảo thành công trong việc đạt chứng nhận và duy trì sự cạnh tranh trên thị trường.




      ### Tư vấn ISO

      Tư vấn xây dựng đánh giá Hồ sơ Cấp Độ

      chinh sach an toan thong tin la gi 467666

      VĂN BẢN PHÁP LÝ

       
      • Nghị định số 85/2016/NĐ-CP ngày 01 tháng 7 năm 2016 của Chính phủ về bảo đảm an toàn hệ thống thông tin theo cấp độ; 
      • Thông tư số 12/2022/TT-BTTTT ngày 12 tháng 8 năm 2022 của Bộ Thông tin và Truyền thông về quy định chi tiết và hướng dẫn một số điều của Nghị định số 85/2016/NĐ-CP; 
      • Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 11930:2017 về Công nghệ thông tin – các kỹ thuật an toàn – yêu cầu cơ bản về an toàn hệ thống thông tin theo cấp độ. 
      • Công văn số 713/CATTT-TĐQLGS ngày 25 tháng 7 năm 2019 của Cục An toàn thông tin – Bộ TTTT v/v hướng dẫn xác định và thực thi bảo vệ hệ thống thông tin theo cấp độ
      • Chỉ thị số 02/CT-TTg của Thủ tướng Chính phủ: Về phát triển Chính phủ điện tử hướng tới Chính phủ số, thúc đẩy chuyển đổi số quốc gia:

      Dịch vụ tư vấn, đánh giá hệ thống cấp độ ATTT

      Đối tượng áp dụng:
      Cơ quan, tổ chức, cá nhân tham gia hoặc có liên quan đến hoạt động xây dựng, thiết lập, quản lý, vận hành, nâng cấp, mở rộng Hệ thống thông tin (HTTT) tại Việt Nam phục vụ: Ứng dụng CNTT trong hoạt động của cơ quan, tổ chức nhà nước; Ứng dụng CNTT trong việc cung cấp dịch vụ trực tuyến phục vụ người dân và doanh nghiệp. Khuyến khích tổ chức, cá nhân liên quan khác áp dụng các quy định tại Nghị định để bảo vệ HTTT.
       
      Thời gian nộp báo cáo: 
      Hoàn thành phân loại, xác định, phê duyệt đề xuất cấp độ an toàn hệ thống thông tin và phương án bảo đảm an toàn hệ thống thông tin theo cấp độ phù hợp với quy định của pháp luật và tiêu chuẩn quốc gia về an toàn hệ thống thông tin theo cấp độ. Thời hạn hoàn thành: phân loại, xác định và phê duyệt đề xuất cấp độ hệ thống thông tin trước tháng 12 năm 2022; triển khai đầy đủ phương án bảo đảm an toàn hệ thống thông tin theo cấp độ các hệ thống thông tin đang vận hành trước tháng 6 năm 2023.
       
      CYBER SERVICES TRÂN TRỌNG GIỚI THIỆU
      DỊCH VỤ ĐÁNH GIÁ – TƯ VẤN XÂY DỰNG HỒ SƠ CÂP ĐỘ AN TOÀN THÔNG TIN – NGHỊ ĐỊNH 85/2016/NĐ-CP
       
      HẠNG MỤC CHI TIẾT CỦA DỊCH VỤ:
      1. Khảo sát hiện trạng hệ thống, hạ tầng
      2. Tư vấn đề xuất phân loại cấp độ
      3. Xây dựng Bộ hồ sơ đề xuất cấp độ
      4. Đánh giá đáp ứng tiêu chuẩn đảm bảo an toàn thông tin theo thông tư 12.
      5. Tư vấn Phương án các vấn đề tồn tại
       

      1. KHẢO SÁT HIỆN TRẠNG HỆ THỐNG, HẠ TẦNG

      KS
       

      2. TƯ VẤN ĐỀ XUẤT PHÂN LOẠI CẤP ĐỘ

      TV
       

      3. XÂY DỰNG BỘ ĐỀ XUẤT GIẢI PHÁP

      XD
      XD1
       

      4. ĐÁNH GIÁ ĐÁP ƯNG TIÊU CHUẨN ATTT THEO THÔNG TƯ 12

      DG
       

      5. TƯ VẤN PHƯƠNG ÁN XỬ LÝ CÁC VẤN ĐỀ TỒN TẠI

      TVPA
       

      Dịch vụ đánh giá tuân thủ SWIFT (CSP)

      audit

       

      Dịch vụ tư vấn đánh giá tuân thủ SWIFT CSP

      Chúng tôi đã có cơ hội thực hiện nhiều dự án đánh giá tuân thủ của hệ thống SWIFT cho các ngân hàng bản địa. Qua bài viết này, chúng tôi muốn giới thiệu với Quý khách hàng tổng quan về yêu cầu bảo mật an ninh của SWIFT, cũng như chia sẻ các kinh nghiệm thực tiễn mà chúng tôi nhận thấy được trong quá trình thực hiện các dự án đánh giá để Quý khách hàng hiểu thêm về hệ thống SWIFT cũng như các lưu ý cần thiết để triển khai và sử dụng hệ thống an toàn và bảo mật.

      Dịch vụ tư vấn đánh giá tuân thủ SWIFT CSP

      Giới Thiệu Về Dịch Vụ Đánh Giá Tuân Thủ SWIFT CSP

      Dịch vụ đánh giá tuân thủ SWIFT CSP là một phần quan trọng trong việc đảm bảo an ninh mạng cho các tổ chức tài chính sử dụng hệ thống SWIFT. Việc thực hiện đánh giá không chỉ giúp tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế mà còn củng cố năng lực bảo vệ trước các mối đe dọa an ninh mạng ngày càng tinh vi.

      Khái Niệm SWIFT CSP

      • Giới thiệu Khung Kiểm soát và Rủi ro Bảo mật Thông tin của hệ thống SWIFT

      Khung Kiểm soát Bảo mật Khách hàng (CSP – Customer Security Programme) của SWIFT mô tả một tập hợp các kiểm soát bảo mật bắt buộc và các kiểm soát mang tính tư vấn (kiểm soát khuyến nghị) cho các thành viên của SWIFT. Các biện pháp kiểm soát an ninh bắt buộc thiết lập một số điều kiện bảo mật tối thiểu của cơ sở hạ tầng hệ thống cần đạt được mà toàn bộ đơn vị sử dụng SWIFT phải tuân thủ. SWIFT đã chọn ưu tiên các biện pháp kiểm soát bắt buộc này để đạt được mục tiêu thực tế trong việc tăng cường bảo mật ngắn hạn, tăng bảo mật hữu hình và giảm thiểu rủi ro có thể xảy ra. SWIFT khuyến nghị người dùng thực hiện các biện pháp kiểm soát tư vấn dựa trên những kinh nghiệm đúc kết từ thực tiễn cho cả hệ sinh thái của hệ thống SWIFT. Theo thời gian, các biện pháp kiểm soát bắt buộc có thể thay đổi do bối cảnh mối đe dọa đang phát triển và một số biện pháp kiểm soát tư vấn có thể trở thành bắt buộc.

      Tất cả các biện pháp kiểm soát được gắn kết xoay quanh ba mục tiêu chính: “Bảo vệ môi trường hệ thống”, “Nhận biết và giới hạn quyền truy cập” và “Phát hiện và Xử lý”. Các biện pháp kiểm soát được phát triển dựa trên phân tích của SWIFT về báo cáo mối đe dọa tấn công mạng, kết hợp với các khuyến nghị của các chuyên gia trong ngành và phản hồi của người dùng. Các định nghĩa kiểm soát của SWIFT được thiết kế dựa theo các tiêu chuẩn hiện có của ngành an toàn thông tin.

      • Các điểm yếu phổ biến trong Kiểm soát bảo mật SWIFT

      Trong quá trình đánh giá lỗ hổng cho hệ thống SWIFT, chúng tôi đã ghi nhận một số vấn đề phổ biến mà các tổ chức tài chính thường vi phạm so với các yêu cầu bảo mật của SWIFT:
      – Việc phân tách mạng cho các ứng dụng và hệ thống SWIFT chưa được thực hiện rõ ràng và đầy đủ. Ví dụ, các ứng dụng email hoặc AD vẫn có các kết nối chung với hệ thống SWIFT.
      – Các chính sách và quy trình bảo mật (ví dụ: quy trình quản lý lỗ hổng bảo mật, quy trình phòng chống phần mềm độc hại, v.v.) chưa cập nhật chi tiết, chính xác và phù hợp với tình hình hiện tại của hệ thống.
      – Các hướng dẫn / tiêu chuẩn nâng cao tính bảo mật cho hệ thống (security hardening) chưa được phát triển đầy đủ và hoàn thiện, đồng thời cũng không được đánh giá và cập nhật định kỳ.
      – Việc dò quét lỗ hổng bảo mật chỉ được thực hiện trên các ứng dụng và máy chủ quan trọng. Đối với các thiết bị mạng hoặc cơ sở dữ liệu, việc dò quét lỗ thổng hệ thống gần như bị bỏ qua.
      – Chính sách mật khẩu (độ dài mật khẩu, độ phức tạp, thời gian khóa (lockout), thời hạn thay đổi, v.v.) chỉ được áp dụng cho máy chủ Windows và chưa áp dụng trên thiết bị mạng, thiết bị bảo mật hoặc nền tảng Unix / Linux

      Quy Trình Đánh Giá Tuân Thủ SWIFT CSP

      Tuan thu SWIFT CSP controls framework

      1. Giai Đoạn Chuẩn Bị

      Mục Tiêu:

      Xác định phạm vi và chuẩn bị các nguồn lực cần thiết cho quá trình đánh giá.

      Các bước thực hiện:

      • Xác định phạm vi đánh giá: Bao gồm hệ thống SWIFT, môi trường hỗ trợ, và các quy trình liên quan.

      • Thu thập tài liệu: Bao gồm chính sách bảo mật, kiến trúc mạng, và các báo cáo trước đây.

      • Phân công trách nhiệm: Đảm bảo đội ngũ kỹ thuật và quản lý đều tham gia quá trình đánh giá.

      2. Đánh Giá Hiện Trạng (Gap Analysis)

      Mục Tiêu:

      Xác định khoảng cách giữa tình trạng hiện tại và các yêu cầu của SWIFT CSP.

      Các bước thực hiện:

      • Kiểm tra các biện pháp kiểm soát: Đối chiếu với 31 biện pháp kiểm soát bảo mật của SWIFT (cả bắt buộc và khuyến nghị).
      • Phát hiện lỗ hổng: Ghi nhận những điểm chưa tuân thủ hoặc cần cải thiện.
      • Lập báo cáo đánh giá hiện trạng: Đưa ra danh sách các lỗ hổng và khuyến nghị.

      3. Lập Kế Hoạch Khắc Phục

      Mục Tiêu:

      Xây dựng kế hoạch để giải quyết các lỗ hổng đã xác định.

      Các bước thực hiện:

      • Ưu tiên các biện pháp: Sắp xếp thứ tự ưu tiên dựa trên mức độ quan trọng và tính cấp thiết.
      • Xác định thời gian và nguồn lực: Lên lịch trình cụ thể để triển khai các biện pháp cải thiện.
      • Triển khai giải pháp: Thực hiện các biện pháp khắc phục, như cải thiện cấu hình hệ thống, cập nhật chính sách bảo mật, hoặc đào tạo nhân sự.

      4. Đánh Giá Chính Thức

      Mục Tiêu:

      Xác nhận hệ thống đã đáp ứng đầy đủ các yêu cầu của SWIFT CSP.

      Các bước thực hiện:

      • Kiểm tra tính tuân thủ: Thực hiện đánh giá toàn diện với sự tham gia của bên kiểm toán hoặc đơn vị tư vấn độc lập.
      • Thử nghiệm các biện pháp kiểm soát: Đảm bảo các biện pháp đã được triển khai hiệu quả.
      • Chuẩn bị báo cáo: Tài liệu hóa các kết quả đánh giá để trình bày với SWIFT.

      5. Nộp Báo Cáo Tuân Thủ

      Mục Tiêu:

      Đảm bảo tổ chức chính thức công nhận tuân thủ SWIFT CSP.

      Các bước thực hiện:

      • Hoàn thiện báo cáo: Báo cáo bao gồm danh sách các biện pháp kiểm soát đã thực hiện và bằng chứng hỗ trợ.
      • Nộp cho SWIFT: Gửi báo cáo qua nền tảng KYC của SWIFT trước thời hạn quy định.
      • Đảm bảo giám sát liên tục: Thực hiện kiểm tra định kỳ để duy trì sự tuân thủ.

      6. Giám Sát Và Cải Tiến Liên Tục

      Mục Tiêu:

      Đảm bảo tuân thủ lâu dài và đối phó kịp thời với các mối đe dọa an ninh mới.

      Các bước thực hiện:

      • Kiểm tra định kỳ: Đánh giá lại hàng năm để đáp ứng các yêu cầu cập nhật của SWIFT CSP.
      • Cải tiến liên tục: Điều chỉnh biện pháp bảo mật theo thay đổi của hệ thống hoặc môi trường kinh doanh.
      • Đào tạo nhân sự: Cập nhật kiến thức cho đội ngũ về an ninh mạng và các yêu cầu mới.

      Lợi ích Khi Sử Dụng Dịch Vụ Đánh Giá Tuân Thủ SWIFT CSP Từ Cyber Services

      Cyber Services là đơn vị chuyên cung cấp các giải pháp tư vấn và đánh giá tuân thủ SWIFT CSP. Việc sử dụng dịch vụ của Cyber Servicesmang lại nhiều lợi ích quan trọng, giúp các tổ chức tài chính đảm bảo tuân thủ và tăng cường khả năng bảo mật hệ thống.


      1. Đảm Bảo Tuân Thủ Toàn Diện

      • Hiểu rõ các yêu cầu của SWIFT CSP: Cyber Services cung cấp các chuyên gia giàu kinh nghiệm giúp tổ chức hiểu rõ và triển khai đúng 31 biện pháp kiểm soát của SWIFT, từ các yêu cầu bắt buộc đến khuyến nghị.
      • Chuẩn bị hồ sơ chính xác: Dịch vụ của Cyber Services giúp đảm bảo báo cáo tuân thủ được trình bày đầy đủ, chính xác và đúng thời hạn.

      2. Tiết Kiệm Thời Gian Và Nguồn Lực

      • Hỗ trợ từ đầu đến cuối: Cyber Services thực hiện toàn bộ quy trình từ đánh giá ban đầu, khắc phục lỗ hổng, đến kiểm tra chính thức, giảm tải cho đội ngũ nội bộ.
      • Tối ưu hóa nguồn lực: Các giải pháp được thiết kế phù hợp với ngân sách và nhân sự hiện có của tổ chức, tránh lãng phí tài nguyên.

      3. Tăng Cường Bảo Mật Hệ Thống

      • Phát hiện và giảm thiểu rủi ro: Cyber Services giúp nhận diện các lỗ hổng bảo mật tiềm ẩn, từ đó đưa ra biện pháp khắc phục để giảm nguy cơ tấn công mạng.
      • Áp dụng thực tiễn tốt nhất: Các giải pháp bảo mật của Cyber Services được cập nhật liên tục theo các tiêu chuẩn quốc tế và xu hướng an ninh mạng mới nhất.

      4. Đội Ngũ Chuyên Gia Giàu Kinh Nghiệm

      • Chuyên môn sâu rộng: Đội ngũ của Cyber Services gồm các chuyên gia được chứng nhận trong lĩnh vực an ninh mạng và tuân thủ SWIFT CSP.
      • Hỗ trợ tận tâm: Khách hàng luôn nhận được sự tư vấn, giải đáp kịp thời từ các chuyên gia giàu kinh nghiệm.

      5. Cải Thiện Hiệu Quả Vận Hành

      • Quy trình tối ưu: Cyber Services không chỉ giúp tổ chức tuân thủ mà còn tối ưu hóa các quy trình vận hành liên quan đến bảo mật.
      • Khả năng mở rộng: Các biện pháp bảo mật được thiết kế linh hoạt, dễ dàng mở rộng khi tổ chức phát triển.

      6. Xây Dựng Uy Tín Và Niềm Tin

      • Tăng cường niềm tin khách hàng: Đạt được chứng nhận tuân thủ SWIFT CSP thông qua Cyber Services giúp khẳng định cam kết bảo mật và an toàn dữ liệu của tổ chức.
      • Tạo lợi thế cạnh tranh: Tổ chức tuân thủ tốt các yêu cầu của SWIFT sẽ xây dựng được hình ảnh đáng tin cậy trong mắt đối tác và thị trường.

      7. Giám Sát Và Hỗ Trợ Liên Tục

      • Đánh giá định kỳ: Cyber Services cung cấp dịch vụ kiểm tra định kỳ để đảm bảo tổ chức luôn duy trì tuân thủ.
      • Cập nhật các yêu cầu mới: Tổ chức được hỗ trợ kịp thời khi SWIFT cập nhật các tiêu chuẩn hoặc biện pháp kiểm soát mới.

      Kết Luận

      Sử dụng dịch vụ đánh giá tuân thủ SWIFT CSP từ Cyber Services không chỉ giúp tổ chức đáp ứng các yêu cầu bắt buộc mà còn cải thiện năng lực bảo mật và nâng cao hiệu quả vận hành. Với sự hỗ trợ của đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm, tổ chức sẽ đảm bảo tuân thủ một cách toàn diện, đồng thời tăng cường niềm tin và uy tín trên thị trường tài chính.

      Zalo
      Liên hệ 24/7